Định nghĩa của từ wariness

warinessnoun

sự cảnh giác

/ˈweərinəs//ˈwerinəs/

"Wary" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wær", có nghĩa là "aware" hoặc "thận trọng". Nó có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "warjan", có nghĩa là "nhận thức", "bảo vệ" hoặc "chăm sóc". Hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái hoặc điều kiện, khiến "wariness" ám chỉ trạng thái nhận thức và thận trọng, cảnh giác và cảnh giác. Do đó, từ "wariness" bao hàm bản năng vốn có của con người là cảnh giác và chuẩn bị cho các mối đe dọa hoặc nguy hiểm tiềm tàng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác

namespace
Ví dụ:
  • After the robbery, the store owner approached the police with a strong sense of wariness, uncertain if the perpetrators had returned to finish what they started.

    Sau vụ cướp, chủ cửa hàng đã đến cảnh sát với tâm trạng rất cảnh giác, không biết liệu bọn cướp có quay lại để thực hiện hành động chúng đã bắt đầu hay không.

  • The politician held a wariness about trusting the international community's promises, as past precedents had shown a lack of follow-through.

    Chính trị gia này tỏ ra thận trọng khi tin vào những lời hứa của cộng đồng quốc tế vì những tiền lệ trước đây cho thấy họ không thực hiện lời hứa.

  • As the new employee entered her cubicle for the first time, she felt a sense of wariness, unsure of how her coworkers would receive her.

    Khi nhân viên mới bước vào phòng làm việc lần đầu tiên, cô cảm thấy lo lắng, không biết đồng nghiệp sẽ đón nhận mình như thế nào.

  • The detective approached the witness with a cautious wariness, sensing that the information might lead them to a false trail.

    Thám tử tiếp cận nhân chứng với thái độ thận trọng, cảnh giác vì lo ngại thông tin có thể dẫn họ đến một dấu vết sai.

  • The traveler stepped off the train, laden with luggage, and felt a wave of wariness overcome her as she reached into her pocket for the hotel key.

    Du khách bước xuống tàu, mang theo hành lý, và cảm thấy một làn sóng cảnh giác dâng trào khi cô thò tay vào túi lấy chìa khóa khách sạn.

  • The father watched his teenage daughter as she left for her first date, feeling a strong sense of wariness as he reflected on his past experiences with teenage romances.

    Người cha dõi theo cô con gái tuổi teen của mình khi cô bé rời đi để đi hẹn hò lần đầu, cảm thấy rất cảnh giác khi nhớ lại những trải nghiệm trong quá khứ của mình với những mối tình tuổi teen.

  • The astronaut gazed out at the vastness of space, sensing a light wariness, unsure of what lay ahead on this journey through the unknown.

    Nhà du hành vũ trụ nhìn ra khoảng không bao la, cảm thấy hơi cảnh giác, không chắc điều gì sẽ xảy ra ở phía trước trong chuyến hành trình đến vùng đất chưa biết này.

  • The sales executive nervously approached the potential client, feeling a deep sense of wariness as she prepared to make her presentation.

    Nhân viên bán hàng hồi hộp tiến đến gần khách hàng tiềm năng, cảm thấy rất cảnh giác khi chuẩn bị trình bày.

  • As the soldier entered enemy territory, he felt a strong sense of wariness, sensing danger lurking in the shadows.

    Khi người lính tiến vào lãnh thổ của kẻ thù, anh ta cảm thấy một cảm giác cảnh giác mạnh mẽ, cảm nhận được mối nguy hiểm rình rập trong bóng tối.

  • The scientist stepped forward to deliver her groundbreaking research, her face marked by a quiet wariness, as she anticipated the skepticism of her peers.

    Nhà khoa học bước lên phía trước để công bố nghiên cứu mang tính đột phá của mình, khuôn mặt bà lộ rõ ​​vẻ thận trọng, khi bà dự đoán trước sự hoài nghi của đồng nghiệp.