Định nghĩa của từ skepticism

skepticismnoun

sự hoài nghi

/ˈskeptɪsɪzəm//ˈskeptɪsɪzəm/

Từ "skepticism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skeptikos", có nghĩa là "inquirer" hoặc "người điều tra". Thuật ngữ này ban đầu gắn liền với trường phái triết học Hy Lạp cổ đại được gọi là Skepticism, do Pyrrho xứ Elis sáng lập vào thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Những người theo chủ nghĩa hoài nghi trong truyền thống này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghi ngờ các tuyên bố và hoãn phán đoán cho đến khi có đủ bằng chứng. Cách sử dụng hiện đại của "skepticism" phản ánh sự nhấn mạnh này vào tư duy phản biện và đặt câu hỏi về các giả định, mặc dù nó có thể không nhất thiết phù hợp với các nguyên tắc triết học tinh tế của Skepticism cổ đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa hoài nghi

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's skepticism towards the scientific study's results led to a lively debate during the lecture.

    Sự hoài nghi của diễn giả đối với kết quả nghiên cứu khoa học đã dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi trong suốt bài giảng.

  • Her skepticism about the impact of social media on privacy is fueled by her experience with cyberbullying.

    Sự hoài nghi của cô về tác động của mạng xã hội đến quyền riêng tư bắt nguồn từ trải nghiệm của cô với nạn bắt nạt trên mạng.

  • The journalist's skepticism about the politician's contradictory statements created tension during the interview.

    Sự hoài nghi của nhà báo về những tuyên bố mâu thuẫn của chính trị gia đã tạo nên căng thẳng trong suốt cuộc phỏng vấn.

  • The doctor's skepticism about the effectiveness of alternative healing methods is based on a lack of scientific evidence.

    Sự hoài nghi của bác sĩ về hiệu quả của các phương pháp chữa bệnh thay thế dựa trên việc thiếu bằng chứng khoa học.

  • His skepticism about the validity of eyewitness testimony often leads him to investigate further.

    Sự hoài nghi của ông về tính xác thực của lời khai của nhân chứng thường khiến ông phải điều tra sâu hơn.

  • Her skepticism about the lawsuit's merits caused her to withdraw from the case before it went to trial.

    Sự hoài nghi của bà về tính hợp lý của vụ kiện đã khiến bà rút khỏi vụ kiện trước khi nó được đưa ra xét xử.

  • The lawyer's skepticism about the witness's credibility effectively cross-examined the person during trial.

    Sự hoài nghi của luật sư về độ tin cậy của nhân chứng đã thực sự thẩm vấn người đó trong phiên tòa.

  • His skepticism about any grand conspiracy theories related to the president's administration has never wavered.

    Sự hoài nghi của ông về bất kỳ thuyết âm mưu lớn nào liên quan đến chính quyền của tổng thống chưa bao giờ dao động.

  • The novel's skeptical review by a leading literary critic boosted its popularity among avid readers.

    Bài đánh giá đầy hoài nghi của một nhà phê bình văn học hàng đầu về cuốn tiểu thuyết đã làm tăng thêm sự phổ biến của nó trong số những độc giả nhiệt thành.

  • The skepticism of the crowd towards the speaker's Biblical verse quotations forced him to change his speech's focus.

    Sự hoài nghi của đám đông đối với những câu trích dẫn trong Kinh thánh của diễn giả đã buộc ông phải thay đổi trọng tâm bài phát biểu của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches