Định nghĩa của từ cast on

cast onphrasal verb

đúc trên

////

Thuật ngữ "cast on" trong đan lát dùng để chỉ giai đoạn đầu tiên của việc tạo ra một dự án mới. Về cơ bản, "casting on" có nghĩa là thêm mũi vào kim đan để chuẩn bị bắt đầu quá trình đan thực tế. Từ này bắt nguồn từ thế giới của nghề kéo sợi, nơi những người kéo sợi "cast on" sợi để tạo ra một vòng lỏng lẻo, tương tự như cách những người đan tạo ra một chuỗi các vòng trên kim đan. Chuỗi mũi lỏng lẻo này, được gọi là cạnh cast-on, giúp thiết lập chiều rộng và hình dạng của dự án đan lát và tạo ra một nền tảng ổn định và an toàn để người đan lát bắt đầu đan các mũi vào. Hai phương pháp phổ biến nhất để cast-on là cast-on đuôi dài và cast-on cáp, cả hai đều có độ bền và công dụng khác nhau tùy thuộc vào mẫu và lựa chọn sợi. Bất kể kỹ thuật nào được sử dụng, tầm quan trọng của việc cast-on đúng cách là rất quan trọng để đảm bảo dự án có kích thước và hình dạng chính xác, và cạnh đan thành phẩm gọn gàng và ngăn nắp, tránh bất kỳ mũi khâu lỏng lẻo hoặc cẩu thả nào.

namespace
Ví dụ:
  • The actress easily slipped into character as the director called "action" and she threw herself into her lines, completely immersing herself in the story. Afterward, she took a deep breath and let out a contented sigh as she was “cast” in the role she had been rehearsing for weeks.

    Nữ diễn viên dễ dàng nhập vai khi đạo diễn gọi là "diễn" và cô ấy nhập tâm vào lời thoại, hoàn toàn đắm chìm vào câu chuyện. Sau đó, cô hít một hơi thật sâu và thở dài mãn nguyện khi được "chọn" vào vai diễn mà cô đã tập luyện trong nhiều tuần.

  • The athlete's injury has left the team in a precarious position as they move forward with their playoff run, and they will now have to cast a replacement in order to fill the void left by his absence.

    Chấn thương của vận động viên này đã khiến đội rơi vào tình thế bấp bênh khi họ tiến tới vòng loại trực tiếp, và giờ họ sẽ phải tìm người thay thế để lấp đầy khoảng trống do sự vắng mặt của anh.

  • The director carefully cast his ensemble for the upcoming production, choosing each actor for their unique talents and abilities, in order to ensure a well-rounded and dynamic cast.

    Đạo diễn đã cẩn thận tuyển chọn diễn viên cho vở diễn sắp tới, lựa chọn từng diễn viên dựa trên tài năng và khả năng riêng của họ, nhằm đảm bảo có một dàn diễn viên toàn diện và năng động.

  • The makeup artist spent hours perfecting the complex designs required for the theatrical production, eagerly anticipating the moment when the “cast” of characters was revealed to the audience.

    Nghệ sĩ trang điểm đã dành nhiều giờ để hoàn thiện các thiết kế phức tạp cần thiết cho tác phẩm sân khấu, háo hức mong đợi khoảnh khắc "dàn diễn viên" được tiết lộ với khán giả.

  • The playwright's intricate plot relied heavily on the characters' movements and interactions, which he thoughtfully cast to ensure a cohesive and seamless show.

    Cốt truyện phức tạp của nhà viết kịch phụ thuộc rất nhiều vào chuyển động và tương tác của các nhân vật, được ông cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo một chương trình gắn kết và liền mạch.

  • The fashion designer meticulously cast his models for the runway show, pairing them with the perfect outfits and accessories to showcase his latest collection.

    Nhà thiết kế thời trang đã tỉ mỉ tuyển chọn người mẫu cho buổi trình diễn, kết hợp họ với trang phục và phụ kiện hoàn hảo để giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của mình.

  • The casting director carefully considered various factors before making her final decisions, such as the actors' prior experience, physical appearance, and emotional range.

    Giám đốc tuyển diễn viên đã cân nhắc cẩn thận nhiều yếu tố trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, chẳng hạn như kinh nghiệm trước đây của diễn viên, ngoại hình và cung bậc cảm xúc.

  • The students worked diligently to perfect their roles for the play, enthusiastically waiting for the moment they would finally be “cast” and take their place under the bright stage lights.

    Các em học sinh đã làm việc chăm chỉ để hoàn thiện vai diễn của mình trong vở kịch, háo hức chờ đợi khoảnh khắc cuối cùng mình được "chọn vai" và được đứng dưới ánh đèn sân khấu rực rỡ.

  • The seasoned manager skillfully cast his team, understanding the strengths and weaknesses of each player, and carefully balancing them to create a cohesive and winning ensemble.

    Người quản lý dày dạn kinh nghiệm đã khéo léo lựa chọn đội của mình, hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của từng cầu thủ và cân bằng chúng một cách cẩn thận để tạo nên một đội hình gắn kết và chiến thắng.

  • The writer spent hours poring over the newspaper, searching for the perfect actor to cast in the lead role of his latest screenplay, knowing that this decision could make or break the success of the film.

    Tác giả đã dành nhiều giờ nghiền ngẫm tờ báo, tìm kiếm diễn viên hoàn hảo cho vai chính trong kịch bản mới nhất của mình, biết rằng quyết định này có thể tạo nên hoặc phá vỡ thành công của bộ phim.