danh từ
việc đan len
hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
việc đan, hàng dệt kim
/ˈnɪtɪŋ/Từ "knitting" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cnyttan", có nghĩa là "buộc" hoặc "thắt nút". Điều này phản ánh hành động cốt lõi của việc đan: tạo ra vải bằng cách đan xen các vòng sợi. Bản thân "Cnyttan" bắt nguồn từ "kniutan" trong tiếng Đức nguyên thủy, về cơ bản có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kneut-", có nghĩa là "buộc". Mối liên hệ này cho thấy bản chất cơ bản, cổ xưa của việc thắt nút và dệt, thể hiện rõ ngay cả trong các hình thức đan sớm nhất.
danh từ
việc đan len
hàng len, đồ đan; hàng dệt kim
an item that is being knitted
một món đồ đang được dệt kim
Đồ đan của tôi đâu?
Sarah thích đan những chiếc khăn ấm áp tặng bạn bè vào mùa đông.
Bà ngoại ngồi lặng lẽ ở góc nhà, đan một đôi găng tay cho cháu gái.
Emily thấy đan lát là một hoạt động giúp thư giãn và thiền định, giúp cô giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài.
Caroline đã đan xong một chiếc áo len cho chồng mình trong lúc họ xem một trận bóng đá vào cuối tuần.
Tôi đã phải cởi bỏ vài hàng đan.
Khâu hai mảnh đan lại với nhau.
Cô ngồi đan len trong khi xem tivi.
the activity of knitting
hoạt động đan lát