Định nghĩa của từ ribbing

ribbingnoun

gân

/ˈrɪbɪŋ//ˈrɪbɪŋ/

Nguồn gốc của từ "ribbing" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "ribbe", có nghĩa là "disagreement" hoặc "phê bình". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được dùng để mô tả hành vi của một người chỉ trích hoặc chế giễu người khác theo cách vui tươi, trêu chọc. Từ "ribbing" ở dạng hiện tại xuất hiện vào thế kỷ 16, khi nó ám chỉ hành động chế giễu hoặc trêu chọc người khác theo cách vui vẻ, thoải mái. Theo thời gian, từ này đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm "mang đến sự giải trí nhẹ nhàng hoặc sự bất mãn", đặc biệt là khi ám chỉ đến nghệ thuật chế giễu ai đó theo cách vui vẻ, tốt bụng. Ngày nay, thuật ngữ "ribbing" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả thể thao, khi nó mô tả những nỗ lực nhằm đánh lạc hướng hoặc đe dọa đối thủ theo cách hài hước. Trong diễn ngôn chính trị, "ribbing" được dùng để mô tả hành động trêu chọc hoặc đưa ra những lời chỉ trích nhẹ nhàng đối với một đối thủ chính trị, trong khi trong các tình huống hàng ngày, mọi người thường sử dụng "ribbing" như một thuật ngữ để mô tả sự trêu chọc vui vẻ giữa bạn bè hoặc các thành viên gia đình trong sự hài hước. Tóm lại, thuật ngữ "ribbing" có nguồn gốc là một thuật ngữ tiếng Anh trung đại để chỉ sự bất đồng hoặc chỉ trích, sau đó phát triển thành thuật ngữ mô tả hành động trêu chọc hoặc chế giễu người khác theo cách nhẹ nhàng và vui vẻ theo thời gian. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15 và từ đó trở thành một phần không thể thiếu của tiếng Anh hiện đại, với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong xã hội đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxương sườn

examplerib bed velvet: nhung kẻ

exampleto poke someone in the ribs: thúc vào sườn ai

meaninggân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)

meaningvật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)

type ngoại động từ

meaningthêm đường kẻ vào

examplerib bed velvet: nhung kẻ

exampleto poke someone in the ribs: thúc vào sườn ai

meaningcây thành luống

meaningchống đỡ (vật gì)

namespace

a pattern of raised lines in knitting (= the activity of making clothing out of wool) or on a surface

một mẫu các đường nổi trong khi đan (= hoạt động làm quần áo từ len) hoặc trên bề mặt

the act of making fun of somebody in a friendly way

hành động chế giễu ai đó một cách thân thiện

Từ, cụm từ liên quan