Định nghĩa của từ scarf

scarfnoun

khăn choàng cổ

/skɑːf/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "scarf" có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "scarfe" hoặc "scárfa" dùng để chỉ một loại vải hoặc vải thường được đeo như băng đô hoặc quanh cổ. Từ tiếng Na Uy cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh cổ "scærfa", có nghĩa là "nếp gấp" hoặc "nếp nhăn". Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi và "scarf" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Vào thế kỷ 14, nó chỉ cụ thể một loại vải đeo quanh cổ hoặc đầu để giữ ấm. Ngày nay, khăn quàng cổ là một phụ kiện thời trang có nhiều loại chất liệu, hoa văn và màu sắc. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa và cách viết, từ "scarf" vẫn bắt nguồn từ di sản tiếng Na Uy cổ và tiếng Anh cổ của nó.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều scarfs

meaningkhăn quàng cổ, khăn choàng cổ

meaningcái ca vát

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)

type ngoại động từ

meaningquàng khăn quàng cho (ai)

namespace
Ví dụ:
  • She wrapped her favorite red scarf around her neck to keep warm during the crisp autumn evening.

    Cô quấn chiếc khăn quàng đỏ yêu thích của mình quanh cổ để giữ ấm trong buổi tối mùa thu se lạnh.

  • The woolen scarf added a touch of elegance to his simple gray coat.

    Chiếc khăn len làm tăng thêm nét thanh lịch cho chiếc áo khoác xám đơn giản của anh.

  • The silk scarf was a gift from her grandmother, and she cherished it for its vibrant colors and the memories it held.

    Chiếc khăn lụa là món quà từ bà của cô, và cô rất trân trọng nó vì màu sắc rực rỡ và những kỷ niệm mà nó lưu giữ.

  • Taking off her scarf, she felt a cool breeze caress her skin for the first time in weeks.

    Tháo khăn quàng cổ ra, cô cảm thấy làn gió mát mơn man trên da lần đầu tiên sau nhiều tuần.

  • The woven scarf had a unique texture that caught the light in interesting ways, making it a stunning accessory.

    Chiếc khăn dệt có kết cấu độc đáo, bắt sáng theo những cách thú vị, khiến nó trở thành một phụ kiện tuyệt đẹp.

  • The gentleman handed his scarf to the valet as he stepped out of the car, ready to impress at the charity ball.

    Người đàn ông đưa khăn quàng cổ cho người phục vụ khi anh bước ra khỏi xe, sẵn sàng gây ấn tượng tại buổi dạ hội từ thiện.

  • She experimented with different ways to wear her scarf, from the classic loop around the neck to the trendy drape over the shoulders.

    Cô đã thử nghiệm nhiều cách khác nhau để quàng khăn, từ kiểu quàng cổ cổ điển quanh cổ đến kiểu choàng khăn hợp thời trang qua vai.

  • The lightweight synthetic scarf was perfect for her beach vacation, providing protection from the sun's rays without weighing her down.

    Chiếc khăn choàng tổng hợp nhẹ hoàn hảo cho kỳ nghỉ ở bãi biển của cô, giúp bảo vệ cô khỏi tia nắng mặt trời mà không khiến cô cảm thấy nặng nề.

  • The scarf snuggled tightly around her shoulders as she nuzzled into her partner's winter coat.

    Chiếc khăn quàng quấn chặt quanh vai cô khi cô rúc vào chiếc áo khoác mùa đông của bạn đời.

  • The woman tied the scarf loosely around her head to accommodate her long hair as she stepped onto the plane, ready for her adventure.

    Người phụ nữ buộc hờ chiếc khăn quanh đầu để che đi mái tóc dài khi bước lên máy bay, sẵn sàng cho chuyến phiêu lưu của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches