danh từ
mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
to put stitches in a wound: khâu vết thương lại
(thông tục) một tí, một mảnh
he hasn't done a stitch of work: nó chẳng làm một tí công việc gì
wearing not a stitch of clothes: không mặc một manh áo nào
sự đau xóc
động từ
khâu, may
to put stitches in a wound: khâu vết thương lại
vá
he hasn't done a stitch of work: nó chẳng làm một tí công việc gì
wearing not a stitch of clothes: không mặc một manh áo nào