Định nghĩa của từ buttonhole

buttonholenoun

khuy áo

/ˈbʌtnhəʊl//ˈbʌtnhəʊl/

Vào thời kỳ đầu, các nút chỉ đơn giản được luồn qua các lỗ trên vải, và thuật ngữ "buttonhole" mô tả quá trình tạo ra các lỗ này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cả lỗ hở nhỏ hoặc khe hở trên một bộ quần áo, thường là ở đầu cổ tay áo hoặc gần cổ áo, nơi một nút được chèn vào. Ngày nay, từ "buttonhole" thường được sử dụng trong may vá, thiết kế quần áo và thậm chí trong thể thao (như trong chế độ xem lỗ khuyết trong môn golf).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhuyết áo

meaninghoa cài ở khuyết áo

meaning(nghĩa bóng) cái mồn nhỏ

type ngoại động từ

meaningthùa khuyết (áo)

meaningníu áo (ai) lại; giữ (ai) lại (để được nói chuyện thêm)

namespace

a hole on a piece of clothing for a button to be put through

một lỗ trên một mảnh quần áo để nhét một chiếc cúc vào

a flower that is worn in the buttonhole of a coat or jacket

một bông hoa được cài ở khuy áo của áo khoác hoặc áo vest

Từ, cụm từ liên quan