Định nghĩa của từ watchful

watchfuladjective

cảnh giác

/ˈwɒtʃfl//ˈwɑːtʃfl/

Từ "watchful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæccan", có nghĩa là "thức dậy, tỉnh táo". Từ này phát triển thành "wacian" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng là "watch" trong tiếng Anh hiện đại. "Watchful" kết hợp từ gốc "watch" này với hậu tố "-ful", biểu thị "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Điều này làm cho "watchful" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ việc quan sát", nhấn mạnh hành động chú ý kỹ lưỡng và cảnh giác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthận trọng, cảnh giác, đề phòng

exampleto be watchful against temptations: đề phòng bị cám dỗ

exampleto be watchful of one's behaviour: thận trọng trong cách ăn ở của mình

meaningthức, thao thức, không ngủ

namespace
Ví dụ:
  • The park ranger kept a watchful eye on the hikers, ensuring their safety in the wilderness.

    Người kiểm lâm luôn theo dõi chặt chẽ những người đi bộ đường dài, đảm bảo an toàn cho họ trong vùng hoang dã.

  • The security guard stood watchful at the entrance of the building, preventing any unauthorized access.

    Người bảo vệ đứng canh gác ở lối vào tòa nhà, ngăn chặn mọi sự ra vào trái phép.

  • The parents watched over their sleeping baby with a watchful gaze, making sure they didn't toss and turn too much.

    Các bậc cha mẹ chăm chú theo dõi đứa con đang ngủ của mình, đảm bảo rằng chúng không trở mình quá nhiều.

  • The detective peered through the window, his watchful eyes scanning the room for any hidden clues.

    Thám tử nhìn qua cửa sổ, đôi mắt cảnh giác của anh ta quét khắp phòng để tìm kiếm bất kỳ manh mối ẩn giấu nào.

  • The veterinarian kept a watchful eye on the sick animal, monitoring its vitals and administering treatment as needed.

    Bác sĩ thú y luôn theo dõi chặt chẽ con vật bị bệnh, kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn và điều trị khi cần thiết.

  • The guard dog barked loudly, its watchful ears alert to even the slightest unusual sounds.

    Con chó bảo vệ sủa rất to, đôi tai cảnh giác của nó cảnh giác với cả những âm thanh bất thường nhỏ nhất.

  • The coach kept a watchful lookout for any signs of fatigue or injury in his players during the intense sports match.

    Huấn luyện viên luôn để ý đến bất kỳ dấu hiệu mệt mỏi hoặc chấn thương nào ở các cầu thủ trong suốt trận đấu thể thao căng thẳng.

  • The birdwatcher scrutinized the trees, their watchful gaze detecting the slightest movement of a rare bird species.

    Người quan sát chim chăm chú theo dõi từng cái cây, ánh mắt cảnh giác của họ phát hiện ra những chuyển động nhỏ nhất của một loài chim quý hiếm.

  • The librarian guarded the entrance, her watchful eyes shooing away any miscreants attempting to sneak in without permission.

    Người thủ thư canh gác lối vào, đôi mắt cảnh giác của cô ấy xua đuổi bất kỳ kẻ xấu nào cố gắng lẻn vào mà không được phép.

  • The firefighter examined the smoldering building with a watchful appreciation for every possible safety hazard, working hard to ensure that no lives were lost.

    Người lính cứu hỏa đã kiểm tra tòa nhà đang bốc cháy với sự cảnh giác cao độ để đánh giá mọi nguy cơ an toàn có thể xảy ra, đồng thời nỗ lực hết sức để đảm bảo không có thương vong về người.