Định nghĩa của từ cautious

cautiousadjective

dè dặt

/ˈkɔːʃəs//ˈkɔːʃəs/

Từ "cautious" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "cauere", có nghĩa là "cảnh giác" hoặc "cảnh giác", và "tions", một hậu tố tạo thành danh từ biểu thị hành động hoặc trạng thái. Từ "cautious" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "cautious," có nghĩa là "có người canh gác". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ sự cảnh giác hoặc đề phòng những mối nguy hiểm hoặc mối đe dọa tiềm ẩn. Theo thời gian, ý nghĩa của "cautious" được mở rộng để bao gồm sự chú ý hoặc cẩn thận trong hành động hoặc quyết định của một người, thường là để tránh sai lầm hoặc rủi ro. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có cách tiếp cận thận trọng khi ra quyết định, cân nhắc đến những hậu quả tiềm ẩn trước khi hành động. Về bản chất, thận trọng có nghĩa là thận trọng và khôn ngoan trong hành động của một người, và từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Latin của nó như một sự kiên định của sự thận trọng và cảnh giác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthận trọng, cẩn thận

namespace
Ví dụ:
  • Before crossing the busy street, Sarah always looked both ways and was extremely cautious to ensure her safety.

    Trước khi băng qua đường phố đông đúc, Sarah luôn nhìn cả hai hướng và cực kỳ thận trọng để đảm bảo an toàn cho mình.

  • The chef suggested adding a small amount of spice to the dish, but our friend Emma insisted on keeping it cautious due to her sensitive taste buds.

    Đầu bếp gợi ý thêm một lượng nhỏ gia vị vào món ăn, nhưng bạn của chúng tôi là Emma nhất quyết phải cẩn thận vì vị giác của cô ấy rất nhạy cảm.

  • The hiker knew the terrain could be unpredictable, so he took a cautious approach and walked slowly, scanning the area for any potential hazards.

    Người đi bộ đường dài biết địa hình có thể khó lường nên anh ta thận trọng và đi chậm, quan sát khu vực để tìm bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào.

  • The doctor advised her patient to make cautious adjustments to her diet in order to reduce the risk of any adverse reactions.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên thận trọng điều chỉnh chế độ ăn uống để giảm nguy cơ xảy ra bất kỳ phản ứng bất lợi nào.

  • When driving in rainy conditions, it's best to be cautious and decrease your speed to maintain control of the car.

    Khi lái xe trong điều kiện trời mưa, tốt nhất là bạn nên cẩn thận và giảm tốc độ để đảm bảo kiểm soát được xe.

  • The store owner hired extra security personnel during the holiday season to ensure that his cautious efforts would remain successful in preventing theft.

    Chủ cửa hàng đã thuê thêm nhân viên an ninh trong mùa lễ để đảm bảo rằng những nỗ lực thận trọng của ông sẽ vẫn thành công trong việc ngăn chặn tình trạng trộm cắp.

  • The pilot was cautious in his navigation decisions, being aware of any potential hazards to the aircraft.

    Người phi công rất thận trọng trong các quyết định điều hướng của mình, luôn nhận thức được mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn đối với máy bay.

  • The journalist was cautious in her reporting, ensuring that all facts were checked before publishing anything.

    Nhà báo rất thận trọng trong việc đưa tin, đảm bảo kiểm tra mọi thông tin trước khi công bố bất cứ điều gì.

  • The team leader warned his team to remain cautious during the work shift, as there had been reports of suspicious activity in the area.

    Trưởng nhóm cảnh báo nhóm của mình phải hết sức thận trọng trong ca làm việc vì có báo cáo về hoạt động đáng ngờ trong khu vực.

  • The mountain climber understood the importance of being cautious, especially when dealing with heights and unpredictable weather patterns.

    Người leo núi hiểu được tầm quan trọng của việc thận trọng, đặc biệt là khi phải đối mặt với độ cao và thời tiết khó lường.