Định nghĩa của từ circumspect

circumspectadjective

thận trọng

/ˈsɜːkəmspekt//ˈsɜːrkəmspekt/

Từ "circumspect" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "circum" có nghĩa là "around" và "specere" có nghĩa là "nhìn". Thuật ngữ này ban đầu có nghĩa là "nhìn xung quanh" hoặc "cảnh giác". Trong tiếng Anh, ban đầu nó có nghĩa là "thận trọng" hoặc "cẩn thận kỹ lưỡng". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm "thận trọng", "thoughtful" và "considerate". Ngày nay, "circumspect" thường được dùng để mô tả một người thận trọng, thận trọng và chu đáo trong các quyết định và hành động của mình, cân nhắc mọi khả năng và hậu quả tiềm ẩn. Nói cách khác, thận trọng có nghĩa là thận trọng, khôn ngoan và cân nhắc kỹ lưỡng trong suy nghĩ và hành động của một người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthận trọng

namespace
Ví dụ:
  • The seasoned negotiator approached the meeting with great circumspect, carefully weighing her words and considering the potential outcome of each decision.

    Nhà đàm phán dày dạn kinh nghiệm đã tiếp cận cuộc họp với sự thận trọng cao độ, cân nhắc cẩn thận lời nói và xem xét kết quả tiềm tàng của mỗi quyết định.

  • The wise police chief urged his officers to act with circumspect when responding to a dangerous situation, warning them to avoid any hasty or impulsive actions.

    Vị cảnh sát trưởng thông thái đã thúc giục các sĩ quan của mình hành động thận trọng khi ứng phó với tình huống nguy hiểm, đồng thời cảnh báo họ tránh mọi hành động vội vàng hoặc bốc đồng.

  • When investing in a new business opportunity, the savvy entrepreneur always acted with circumspect, taking calculated risks and thoroughly analyzing the potential risks and rewards.

    Khi đầu tư vào một cơ hội kinh doanh mới, các doanh nhân thông minh luôn hành động thận trọng, tính toán rủi ro và phân tích kỹ lưỡng những rủi ro và phần thưởng tiềm năng.

  • In a contentious court case, the astute lawyer counseled her client to remain circumspect in her responses, avoiding making any incriminating statements or unnecessary admissions.

    Trong một vụ kiện tụng gây tranh cãi, vị luật sư khôn ngoan đã tư vấn cho thân chủ của mình nên thận trọng trong các phản hồi, tránh đưa ra bất kỳ tuyên bố mang tính buộc tội hoặc thừa nhận không cần thiết nào.

  • As the group approached the treacherous cliff face, the daring yet cautious hiker urged everyone to obey with circumspect, carefully choosing each step in order to prevent any accidents.

    Khi nhóm đến gần vách đá hiểm trở, người đi bộ đường dài táo bạo nhưng thận trọng đã thúc giục mọi người tuân thủ một cách thận trọng, cẩn thận lựa chọn từng bước đi để tránh mọi tai nạn.

  • The determined CEO advised her team to act with circumspect when presenting a new project to the board, suggesting they avoid any overly ambitious claims or unsupported assumptions.

    Vị CEO quyết đoán này khuyên nhóm của mình nên hành động thận trọng khi trình bày một dự án mới với hội đồng quản trị, đồng thời đề xuất họ tránh đưa ra bất kỳ tuyên bố quá tham vọng hoặc giả định không có căn cứ nào.

  • In a high-stakes negotiation, the negotiator demonstrated great circumspect, keeping his true intentions hidden as he deliberated and considered his opponent's moves.

    Trong một cuộc đàm phán có rủi ro cao, người đàm phán phải hết sức thận trọng, giữ kín ý định thực sự của mình khi cân nhắc và xem xét các động thái của đối thủ.

  • In order to maintain a good reputation, the elegant socialite always acted with circumspect, avoiding any scandalous behaviours or possible controversies.

    Để giữ gìn danh tiếng tốt, những người phụ nữ thượng lưu thanh lịch luôn hành động thận trọng, tránh mọi hành vi gây tai tiếng hoặc tranh cãi có thể xảy ra.

  • The trusted advisor urged her client to remain circumspect when dealing with a difficult situation, recommending that they avoid making any rash decisions or hasty commitments.

    Cố vấn đáng tin cậy này đã thúc giục khách hàng của mình phải thận trọng khi giải quyết tình huống khó khăn, đồng thời khuyến cáo họ tránh đưa ra bất kỳ quyết định hấp tấp hay cam kết vội vàng nào.

  • As the group navigated through unfamiliar terrain, the thoughtful guide advised them to act with circumspect, promoting caution and respect for the natural surroundings.

    Khi cả nhóm đi qua địa hình xa lạ, người hướng dẫn chu đáo đã khuyên họ nên hành động thận trọng, khuyến khích sự thận trọng và tôn trọng môi trường tự nhiên.