Định nghĩa của từ prudent

prudentadjective

khôn ngoan

/ˈpruːdnt//ˈpruːdnt/

Từ "prudent" bắt nguồn từ tiếng Latin "providus," có nghĩa là "foreseeing" hoặc "có sự suy tính trước." Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "pro" có nghĩa là "before" và "videre" có nghĩa là "nhìn thấy." Trong tiếng Anh, từ "prudent" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một người khôn ngoan và thận trọng trong các quyết định và hành động của họ, thường có tầm nhìn xa. Theo thời gian, ý nghĩa của "prudent" vẫn phần lớn là nhất quán, với từ này được sử dụng để mô tả một người cẩn thận và chu đáo trong cách tiếp cận của họ đối với một tình huống, thường tập trung vào việc tránh rủi ro hoặc kết quả tiêu cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthận trọng, cẩn thận

meaningkhôn ngoan

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a prudent investor who carefully analyzes the market before making any financial decisions.

    Jane là một nhà đầu tư thận trọng, luôn phân tích thị trường cẩn thận trước khi đưa ra bất kỳ quyết định tài chính nào.

  • It was prudent of the company to consult with a lawyer before signing the contract.

    Công ty đã rất sáng suốt khi tham khảo ý kiến ​​luật sư trước khi ký hợp đồng.

  • In a storm, it was prudent for the sailor to seek shelter rather than try to ride out the weather at sea.

    Trong cơn bão, người thủy thủ nên thận trọng tìm nơi trú ẩn thay vì cố gắng chống chọi với thời tiết trên biển.

  • When planning a family vacation, it's prudent to set a budget and stick to it.

    Khi lập kế hoạch cho kỳ nghỉ gia đình, điều khôn ngoan là phải lập ngân sách và tuân thủ theo ngân sách đó.

  • The student was prudent to study for the exam instead of going out with friends the night before.

    Học sinh này đã thận trọng khi học cho kỳ thi thay vì đi chơi với bạn bè vào đêm hôm trước.

  • The prudent traveler packs a change of clothes and a raincoat in case of unexpected weather.

    Du khách thận trọng nên mang theo quần áo thay và áo mưa phòng trường hợp thời tiết bất ngờ.

  • It was prudent for the doctor to recommend further testing to confirm the diagnosis.

    Bác sĩ đã thận trọng đề nghị xét nghiệm thêm để xác nhận chẩn đoán.

  • To avoid overdraft fees, it's prudent to keep track of your bank account balance and manage your finances carefully.

    Để tránh phí thấu chi, bạn nên theo dõi số dư tài khoản ngân hàng và quản lý tài chính cẩn thận.

  • In a crowded place, it's prudent to be aware of your surroundings and take sensible precautions to stay safe.

    Ở nơi đông người, bạn nên chú ý đến môi trường xung quanh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hợp lý để đảm bảo an toàn.

  • The company made a prudent decision to prioritize employee safety over short-term profits.

    Công ty đã đưa ra quyết định sáng suốt khi ưu tiên sự an toàn của nhân viên hơn lợi nhuận ngắn hạn.