Định nghĩa của từ wary

waryadjective

cảnh giác

/ˈweəri//ˈweri/

Từ "wary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "wariz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "wahr" có nghĩa là "aware" hoặc "conscious". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt chước âm thanh của một người cảnh giác hoặc cảnh giác, tương tự như từ tiếng Latin "vigil", có nghĩa là "watchful". Trong tiếng Anh cổ, từ "wary" có nghĩa là "watchful" hoặc "vigilant", và thường được dùng để mô tả một người đang cảnh giác với nguy hiểm hoặc mối đe dọa. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm cả ý nghĩa thận trọng hoặc nghi ngờ, thường là do những kinh nghiệm trong quá khứ hoặc cảm giác bất an. Ngày nay, "wary" thường được dùng để mô tả một người thận trọng hoặc do dự trong hành động hoặc quyết định của mình, thường là do cảm giác rủi ro hoặc không chắc chắn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthận trọng, cẩn thận, cảnh giác

exampleto be wary of: coi chừng, đề phòng

namespace
Ví dụ:
  • The hikers approached the dense forest cautiously, feeling wary of possible dangers lurking in the shadows.

    Những người đi bộ đường dài thận trọng tiến đến khu rừng rậm rạp, luôn cảnh giác với những nguy hiểm tiềm ẩn trong bóng tối.

  • The detective's instincts left him feeling wary as he stepped foot into the dilapidated antique store.

    Bản năng của thám tử khiến anh cảm thấy cảnh giác khi bước chân vào cửa hàng đồ cổ đổ nát.

  • The traveler's heart beat quicker as he crossed the unfamiliar streets, feeling wary of the surrounding crowds.

    Tim của người lữ khách đập nhanh hơn khi anh băng qua những con phố xa lạ, cảm thấy cảnh giác với đám đông xung quanh.

  • The child's eyes darted side to side, revealing her unease and wary demeanor as she walked past a group of strangers.

    Đôi mắt của đứa trẻ đảo qua lại, bộc lộ vẻ bồn chồn và thái độ cảnh giác khi cô bé đi ngang qua một nhóm người lạ.

  • The tourists exchanged wary glances as they caught sight of the menacing dog approaching them.

    Những du khách trao đổi ánh mắt cảnh giác khi nhìn thấy con chó hung dữ đang tiến đến gần họ.

  • The employee hung back in the corner, wary of sharing her opinions during the team meeting.

    Nhân viên đó núp ở góc phòng, ngại chia sẻ ý kiến ​​của mình trong cuộc họp nhóm.

  • The diabetes patient hesitated momentarily as she picked up the insulin syringe, her expression wary of the potential side effects.

    Bệnh nhân tiểu đường do dự một lúc khi cầm ống tiêm insulin, vẻ mặt cảnh giác với những tác dụng phụ tiềm ẩn.

  • The priest's eyes narrowed as he studied the group of tourists, his wary expression suggestive of a past misdeed.

    Đôi mắt của vị linh mục nheo lại khi ông quan sát nhóm khách du lịch, vẻ mặt cảnh giác của ông gợi ý về một hành vi sai trái trong quá khứ.

  • The actor took a deep breath and stepped onto the stage, wary of the bright spotlights and large audience.

    Nam diễn viên hít một hơi thật sâu và bước lên sân khấu, cảnh giác với ánh đèn sân khấu chói lóa và đám đông khán giả.

  • The African man looked wary as the police officers approached him on the street, uncertain of their intentions.

    Người đàn ông châu Phi tỏ ra cảnh giác khi cảnh sát tiến đến gần anh trên phố, không chắc chắn về ý định của họ.