Định nghĩa của từ measured

measuredadjective

đo lường

/ˈmeʒəd//ˈmeʒərd/

"Measured" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gemætan", có nghĩa là "gặp gỡ, chạm trán, tìm thấy". Theo thời gian, nó phát triển thành nghĩa là "xác định phạm vi hoặc kích thước của một cái gì đó". Bản thân từ "measure" bắt nguồn từ tiếng Latin "mensura", có nghĩa là "một phép đo", bắt nguồn từ động từ "metiri", có nghĩa là "đo lường". Vì vậy, "measured" về cơ bản mô tả một cái gì đó đã được xác định về kích thước, số lượng hoặc phạm vi, giống như cách chúng ta sử dụng ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực

examplewith measured steps: với những bước đi đều đặn

meaningđắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)

examplein measured terms (words): bằng những lời lẽ thận trọng

typeDefault

meaningđược đo

namespace
Ví dụ:
  • After carefully measuring the ingredients, she mixed the dough and baked a batch of delicious cookies.

    Sau khi cẩn thận đong đếm các nguyên liệu, cô trộn bột và nướng một mẻ bánh quy thơm ngon.

  • The doctor measured the patient's blood pressure and confirmed that it was within the normal range.

    Bác sĩ đã đo huyết áp của bệnh nhân và xác nhận rằng huyết áp nằm trong phạm vi bình thường.

  • The architect measured the length, width, and height of the room to determine the amount of material needed for the renovation.

    Kiến trúc sư đã đo chiều dài, chiều rộng và chiều cao của căn phòng để xác định lượng vật liệu cần thiết cho việc cải tạo.

  • The chef measured out exactly 1 cup of flour for the cake batter to ensure that it would turn out perfectly.

    Đầu bếp đã đong chính xác 1 cốc bột mì cho hỗn hợp bột bánh để đảm bảo hỗn hợp bánh có thành phẩm hoàn hảo.

  • The nurse measured the infant's head circumference and weight to monitor their healthy growth.

    Y tá đo chu vi vòng đầu và cân nặng của trẻ sơ sinh để theo dõi sự phát triển khỏe mạnh của trẻ.

  • The athlete measured his heart rate before and after the intense workout to ensure that he was exercising within a safe range.

    Vận động viên đã đo nhịp tim của mình trước và sau khi tập luyện cường độ cao để đảm bảo rằng anh đang tập luyện trong phạm vi an toàn.

  • The homeowner measured the distance between the outlets to determine if he could install a larger TV without needing an extension cord.

    Chủ nhà đã đo khoảng cách giữa các ổ cắm để xác định xem anh có thể lắp một chiếc TV lớn hơn mà không cần dây nối dài hay không.

  • The chemist measured the pH level of the solution to balance the acidity and prevent any unwanted reactions.

    Nhà hóa học đã đo độ pH của dung dịch để cân bằng độ axit và ngăn ngừa mọi phản ứng không mong muốn.

  • The teacher measured the students' progress on the final exam and graded them accordingly.

    Giáo viên đánh giá tiến độ của học sinh trong kỳ thi cuối kỳ và chấm điểm cho phù hợp.

  • The farmer measured the amount of water his crops needed in order to conserve resources and ensure healthy growth.

    Người nông dân đo lượng nước mà cây trồng cần để bảo tồn tài nguyên và đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches