Định nghĩa của từ vigilant

vigilantadjective

cảnh giác

/ˈvɪdʒɪlənt//ˈvɪdʒɪlənt/

Từ "vigilant" bắt nguồn từ tiếng Latin "vigilāns," có nghĩa là "wakeful" hoặc "cảnh giác". Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "vigil" (có nghĩa là "wake") và "āns" (có nghĩa là "quá khứ phân từ". Ở dạng ban đầu, "vigilāns" được dùng để mô tả một người nào đó vẫn tỉnh táo hoặc cảnh giác vì một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một lính canh hoặc người canh gác, người luôn canh gác (canh gác tỉnh táo) để ngăn ngừa nguy hiểm hoặc tác hại xảy ra. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một người cẩn thận, cảnh giác và chú ý đến những rủi ro hoặc mối đe dọa tiềm ẩn, đặc biệt là trong những tình huống mà sự an toàn hoặc an ninh là ưu tiên hàng đầu. Ngày nay, thuật ngữ "vigilant" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, thực thi pháp luật và kinh doanh, để mô tả một người siêng năng và cẩn thận trong hành động của họ, đặc biệt là trong những tình huống đòi hỏi sự an toàn, an ninh hoặc phòng ngừa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcảnh giác, thận trọng, cẩn mật

namespace
Ví dụ:
  • The border patrol agent remained vigilant throughout the night, keeping a watchful eye out for any suspicious activity.

    Người tuần tra biên giới luôn cảnh giác suốt đêm, chú ý theo dõi mọi hoạt động đáng ngờ.

  • The police officer was vigilant as he patrolled the streets, constantly scanning the area for potential threats.

    Viên cảnh sát rất cảnh giác khi tuần tra trên đường phố, liên tục quan sát khu vực xung quanh để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn.

  • During the bank robbery, the security guard remained vigilant, alerting the authorities and keeping the customers safe.

    Trong suốt vụ cướp ngân hàng, nhân viên bảo vệ vẫn luôn cảnh giác, báo động cho chính quyền và đảm bảo an toàn cho khách hàng.

  • As the pilot navigated the plane through the turbulent weather, he remained vigilant, making quick decisions to ensure a safe landing.

    Khi phi công điều khiển máy bay vượt qua thời tiết nhiễu động, anh vẫn luôn cảnh giác, đưa ra quyết định nhanh chóng để đảm bảo hạ cánh an toàn.

  • The firefighter was vigilant as he battled the blaze, carefully watching for red flags that might signal a dangerous shift in the flames.

    Người lính cứu hỏa luôn cảnh giác khi chiến đấu với ngọn lửa, cẩn thận quan sát những dấu hiệu đỏ có thể báo hiệu sự chuyển hướng nguy hiểm của ngọn lửa.

  • The hiker stayed vigilant as she trekked through the wilderness, always aware of potential dangers and prepared to respond accordingly.

    Người đi bộ đường dài luôn cảnh giác khi đi qua vùng hoang dã, luôn nhận thức được những nguy hiểm tiềm ẩn và chuẩn bị ứng phó phù hợp.

  • The lifeguard was vigilant as she surveyed the crowded beach, quickly identifying any signs of distress and sprinting to save the swimmer in danger.

    Người cứu hộ rất cảnh giác khi quan sát bãi biển đông đúc, nhanh chóng xác định bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào và chạy nhanh đến cứu người bơi đang gặp nguy hiểm.

  • The chef was vigilant as he handled the hot stove, carefully monitoring the food being cooked to prevent any accidents.

    Người đầu bếp rất cảnh giác khi xử lý bếp nóng, cẩn thận theo dõi quá trình nấu thức ăn để tránh mọi tai nạn.

  • The mission commander was vigilant as she led her team through the dangerous terrain, always wary of hidden enemies and potential ambushes.

    Người chỉ huy nhiệm vụ luôn cảnh giác khi dẫn dắt đội của mình đi qua địa hình nguy hiểm, luôn cảnh giác với kẻ thù ẩn núp và các cuộc phục kích tiềm tàng.

  • The hiker's friend remained vigilant as she waited for her friend to return, alert to any signs of trouble and ready to call for help if necessary.

    Người bạn của người đi bộ đường dài vẫn cảnh giác khi chờ bạn mình quay lại, cảnh giác với mọi dấu hiệu bất ổn và sẵn sàng gọi trợ giúp nếu cần thiết.