Định nghĩa của từ nurse

nursenoun

y tá

/nəːs/

Định nghĩa của từ undefined

Tiếng Anh trung đại muộn: sự co lại của nourice trước đó, từ tiếng Pháp cổ, từ tiếng Latin nutricia muộn, giống cái của tiếng Latin nutricius ‘(người) nuôi dưỡng’, từ nutrix, nutric- ‘y tá’, từ nutrire ‘nuôi dưỡng’. Động từ ban đầu là sự co lại của Nourish, được thay đổi dưới ảnh hưởng của danh từ

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) cá nhám

type danh từ

meaningvú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ

meaningsự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú

examplea child at nurse: trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú

meaningnơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng))

examplehe stays at home mursing his cold: nó ở nhà để chữa cho hết cảm

namespace

a person whose job is to take care of sick or injured people, usually in a hospital

người có công việc chăm sóc người bệnh hoặc người bị thương, thường là ở bệnh viện

Ví dụ:
  • a registered nurse

    một y tá đã đăng ký

  • a qualified/trained nurse

    một y tá có trình độ/được đào tạo

  • She trained as a nurse in Korea.

    Cô được đào tạo làm y tá ở Hàn Quốc.

  • student nurses

    y tá sinh viên

  • a male nurse

    một nam y tá

  • a dental nurse (= one who helps a dentist)

    một y tá nha khoa (= một người giúp nha sĩ)

  • a psychiatric nurse (= one who works in a hospital for people with mental illnesses)

    một y tá tâm thần (= một người làm việc trong bệnh viện dành cho người mắc bệnh tâm thần)

  • a team of doctors and nurses

    một đội ngũ bác sĩ và y tá

  • a nurses' station (= an office for nurses in a hospital)

    trạm y tá (= văn phòng dành cho y tá trong bệnh viện)

  • Nurse Bennett

    Y tá Bennett

  • Nurse, come quickly!

    Y tá, đến nhanh lên!

  • I work as a nurse in a busy hospital.

    Tôi làm y tá ở một bệnh viện đông đúc.

Ví dụ bổ sung:
  • The country faces a growing shortage of nurses.

    Đất nước này đang phải đối mặt với tình trạng thiếu y tá ngày càng tăng.

  • The school nurse provides excellent first aid.

    Y tá của trường cung cấp cách sơ cứu tuyệt vời.

  • She led them to a nurses' station and consulted with the sister

    Cô dẫn họ đến phòng y tá và hỏi ý kiến ​​chị.

  • He went to the South Bank University to become a qualified nurse.

    Anh đến Đại học South Bank để trở thành một y tá có trình độ.

(in the past) a woman or girl whose job was to take care of babies or small children in their own homes

(trong quá khứ) một người phụ nữ hoặc cô gái có công việc chăm sóc trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ tại nhà của họ

Ví dụ:
  • The nurse carefully monitored the patient's vital signs and reported any changes to the doctor.

    Y tá theo dõi cẩn thận các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân và báo cáo bất kỳ thay đổi nào cho bác sĩ.

  • After a long shift of caring for her patients, the nurse finally got some much-needed rest.

    Sau một ca làm việc dài chăm sóc bệnh nhân, cuối cùng y tá cũng có được thời gian nghỉ ngơi cần thiết.

  • The nurse gently squeezed the patient's hand as she administered the medication.

    Y tá nhẹ nhàng bóp tay bệnh nhân khi cô ấy đưa thuốc.

  • The nurse dressed the wound of the injured patient and provided coordinated aftercare instructions.

    Y tá băng bó vết thương cho bệnh nhân bị thương và hướng dẫn cách chăm sóc sau đó.

  • The nurse ensured that the patient received proper nutrition and hydration as part of their overall care plan.

    Y tá đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được dinh dưỡng và nước đầy đủ như một phần trong kế hoạch chăm sóc tổng thể của họ.

Từ, cụm từ liên quan