Định nghĩa của từ assist

assistverb

giúp, giúp đỡ, tham dự, có mặt

/əˈsɪst/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "assist" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "assister," có nghĩa là "có mặt" hoặc "đứng cạnh". Cụm từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" (đến) và "iste" (này), biểu thị sự có mặt hoặc ở gần. Vào thế kỷ 14, cụm từ "assister" đã phát triển thành từ tiếng Anh "assist," ban đầu có nghĩa là "có mặt tại" hoặc "hỗ trợ". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao hàm ý tưởng cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ, chẳng hạn như hỗ trợ ai đó trong một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Ngày nay, từ "assist" được sử dụng rộng rãi để truyền đạt hành động hỗ trợ, giúp đỡ hoặc giúp đỡ người khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninggiúp, giúp đỡ

exampleto assist at a ceremony: dự một buổi lễ

exampleto assist in: tham gia

type nội động từ

meaningdự, có mặt

exampleto assist at a ceremony: dự một buổi lễ

exampleto assist in: tham gia

namespace

to help somebody to do something

giúp ai đó làm gì đó

Ví dụ:
  • Anyone willing to assist can contact this number.

    Ai có nhu cầu hỗ trợ có thể liên hệ theo số này.

  • He assisted in the development of the business strategy.

    Ông đã hỗ trợ phát triển chiến lược kinh doanh.

  • We are looking for people who would be willing to assist in the group's work.

    Chúng tôi đang tìm kiếm những người sẵn sàng hỗ trợ công việc của nhóm.

  • We'll do all we can to assist you.

    Chúng tôi sẽ làm tất cả những gì có thể để hỗ trợ bạn.

  • They will be ably assisted by our remarkable staff.

    Họ sẽ được hỗ trợ đắc lực bởi đội ngũ nhân viên xuất sắc của chúng tôi.

  • The play was directed by Mike Johnson, assisted by Sharon Gale.

    Vở kịch do Mike Johnson đạo diễn, Sharon Gale hỗ trợ.

  • His task is to advise and assist his colleagues.

    Nhiệm vụ của anh là tư vấn và hỗ trợ đồng nghiệp.

  • We will assist you in finding somewhere to live.

    Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn tìm nơi ở.

  • Two men are assisting the police with their enquiries (= are being questioned by the police).

    Hai người đàn ông đang hỗ trợ cảnh sát điều tra (= đang bị cảnh sát thẩm vấn).

  • The driver has been assisting police with their investigation.

    Người lái xe đã hỗ trợ cảnh sát điều tra.

  • a course to assist adults to return to the labour market

    một khóa học hỗ trợ người lớn quay trở lại thị trường lao động

Ví dụ bổ sung:
  • She offered to assist with the marketing of the product.

    Cô đề nghị hỗ trợ tiếp thị sản phẩm.

  • She was ably assisted by a team of volunteers.

    Cô đã được một nhóm tình nguyện viên hỗ trợ tận tình.

  • We have been greatly assisted by individuals and organizations.

    Chúng tôi đã được sự giúp đỡ rất nhiều của các cá nhân, tổ chức.

to help something to happen more easily

để giúp một cái gì đó xảy ra dễ dàng hơn

Ví dụ:
  • activities that will assist the decision-making process

    các hoạt động hỗ trợ quá trình ra quyết định

  • The nurse assisted the doctor during the surgery.

    Y tá đã hỗ trợ bác sĩ trong suốt ca phẫu thuật.

  • The teacher assisted the student with his homework.

    Giáo viên hỗ trợ học sinh làm bài tập về nhà.

  • My assistant helped me format and organize my presentation.

    Trợ lý của tôi đã giúp tôi định dạng và sắp xếp bài thuyết trình.

  • The customer service representative assisted me in finding the right product for my needs.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã hỗ trợ tôi tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

  • The personal trainer assisted the client in performing the exercises correctly.

    Huấn luyện viên cá nhân đã hỗ trợ khách hàng thực hiện các bài tập một cách chính xác.

  • The tour guide assisted the group in navigating through the city.

    Hướng dẫn viên đã hỗ trợ đoàn tham quan thành phố.

  • The lawyer assisted the client in drafting the legal documents.

    Luật sư đã hỗ trợ khách hàng soạn thảo các văn bản pháp lý.

  • The writer assisted the author in completing the manuscript.

    Người viết đã hỗ trợ tác giả hoàn thành bản thảo.

  • The event coordinator assisted the guests in arranging transportation and accommodations.

    Người điều phối sự kiện đã hỗ trợ khách trong việc sắp xếp phương tiện đi lại và chỗ ở.

Ví dụ bổ sung:
  • Volcanic eruptions like this probably assisted the development of life on this planet.

    Những vụ phun trào núi lửa như thế này có lẽ đã hỗ trợ cho sự phát triển của sự sống trên hành tinh này.

  • Day hospitals have sprung up to assist the process of rehabilitation.

    Các bệnh viện ban ngày đã mọc lên để hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches