Định nghĩa của từ can opener

can openernoun

đồ mở hộp

/ˈkæn əʊpənə(r)//ˈkæn əʊpənər/

Từ "can opener" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 do sự gia tăng mức độ phổ biến của thực phẩm đóng hộp. Kỷ nguyên này chứng kiến ​​những tiến bộ đáng kể trong kỹ thuật đóng gói và bảo quản thực phẩm, cho phép vận chuyển và lưu trữ thực phẩm trong thời gian dài hơn. Đặc biệt, hàng đóng hộp đã trở thành lựa chọn phổ biến do tính tiện lợi và độ bền của chúng. Để mở những chiếc lon này, ban đầu mọi người sử dụng các công cụ đơn giản như dao, thìa hoặc chìa khóa nhà thờ (chìa khóa dài, mỏng, có cổ ngỗng dùng để mở chai). Những phương pháp này tốn nhiều thời gian, thường phải thực hiện nhiều bước và đôi khi gây thương tích. Vào đầu những năm 1890, một nhà phát minh người Đức, Lukas Heinrich Amadeus Bolz, đã cấp bằng sáng chế cho dụng cụ mở lon đầu tiên được thiết kế riêng cho thực phẩm đóng hộp. Thiết bị này, được gọi là "dụng cụ mở lon thiếc", bao gồm một lưỡi dao giống như bánh xe đục lỗ trên đỉnh lon, giúp dễ dàng mở nắp. Bản thân từ "can opener" đã trở nên phổ biến trong thời gian này và được chính thức đưa vào Từ điển tiếng Anh Oxford vào năm 1895. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ nhiều loại thiết bị, bao gồm dụng cụ mở hộp cầm tay và điện, cũng như máy móc chuyên dụng được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm thương mại. Phát minh ra dụng cụ mở hộp không chỉ giúp việc mở hộp hàng hóa dễ dàng và an toàn hơn mà còn góp phần vào sự tăng trưởng đáng kể của ngành công nghiệp thực phẩm đóng hộp, ngành này vẫn tiếp tục đóng vai trò chính trong sản xuất và phân phối thực phẩm toàn cầu ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • I reached for the can opener on the kitchen counter to open a can of beans for dinner.

    Tôi với tay lấy dụng cụ mở hộp trên bệ bếp để mở hộp đậu cho bữa tối.

  • The can opener malfunctioned, and I had to use a knife to open the can.

    Dụng cụ mở hộp bị trục trặc và tôi phải dùng dao để mở hộp.

  • Please pass the can opener so I can open this can of soup.

    Làm ơn đưa cho tôi cái mở hộp để tôi có thể mở hộp súp này.

  • My grandfather, who is 90 years old, still uses a manual can opener with great ease.

    Ông nội tôi, năm nay đã 90 tuổi, vẫn sử dụng dụng cụ mở hộp thủ công rất dễ dàng.

  • The electric can opener made a loud noise as it started cutting through the lid of the can.

    Chiếc đồ khui hộp bằng điện phát ra tiếng động lớn khi nó bắt đầu cắt qua nắp hộp.

  • The can opener has a sharp blade that can cut through the tallest and thickest lids with ease.

    Dụng cụ mở hộp có lưỡi dao sắc bén có thể dễ dàng cắt được những chiếc nắp hộp cao và dày nhất.

  • The can opener has a comfortable grip, making it easy to hold onto while in use.

    Dụng cụ mở hộp có tay cầm thoải mái, giúp bạn dễ dàng cầm nắm khi sử dụng.

  • Some can openers come with additional features such as a serrated blade to help open bottles with ease.

    Một số đồ khui hộp có thêm các tính năng như lưỡi răng cưa giúp mở nắp chai dễ dàng hơn.

  • After using the can opener, I need to rinse it thoroughly to remove any leftover food particles.

    Sau khi sử dụng đồ khui hộp, tôi cần rửa sạch để loại bỏ hết thức ăn còn sót lại.

  • The can opener is a simple but essential kitchen utensil that every home should have.

    Dụng cụ mở hộp là một dụng cụ nhà bếp đơn giản nhưng thiết yếu mà mọi ngôi nhà nên có.