Định nghĩa của từ tinned

tinnedadjective

đóng hộp

/tɪnd//tɪnd/

Từ "tinned" là một phân từ quá khứ của động từ "to tin" và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi thực phẩm đóng hộp, chẳng hạn như trái cây, rau và thịt, lần đầu tiên trở nên phổ biến. Trước khi đóng hộp ra đời, bảo quản thực phẩm là một quá trình khó khăn và tốn thời gian liên quan đến việc sấy khô, ướp muối hoặc hun khói. Tuy nhiên, đóng hộp, bao gồm đóng gói thực phẩm trong hộp kín và khử trùng bằng cách đun nóng, giúp bảo quản thực phẩm trong thời gian dài hơn mà không làm mất chất lượng hoặc chất dinh dưỡng. Người đầu tiên đóng hộp thực phẩm thành công trên quy mô lớn là thương gia và nhà hóa học người Anh, Peter Durand, người đã nhận được bằng sáng chế cho "quy trình bảo quản các mặt hàng thực phẩm dễ hỏng trong hộp kín" vào năm 1810. Phương pháp của Durand bao gồm việc đặt thực phẩm vào hộp thiếc không có khe hở, niêm phong bằng chì hoặc hàn nóng chảy và đun nóng trong nước sôi để khử trùng. Thuật ngữ "tinned" bắt nguồn từ phương pháp của Durand, vì thực phẩm bên trong hộp đựng được cho là "tinned" với một lớp mỏng chì hoặc hàn nóng chảy. Từ này nhanh chóng gắn liền với thực phẩm đóng hộp nói chung và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để chỉ các loại thực phẩm được đóng gói trong hộp kim loại và được đậy kín bằng nắp hoặc nắp chụp. Tóm lại, từ "tinned" là kết quả của phương pháp bảo quản lịch sử được sử dụng để đóng hộp thực phẩm trong hộp kim loại, bao gồm việc niêm phong thực phẩm bằng chì hoặc hàn để bảo quản trong thời gian dài hơn. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ loại thực phẩm đóng hộp nào, bất kể phương pháp bảo quản cụ thể nào được sử dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtráng thiếc

meaningđóng hộp

namespace
Ví dụ:
  • I picked up a can of tinned peas at the grocery store yesterday.

    Hôm qua tôi đã mua một hộp đậu đóng hộp ở cửa hàng tạp hóa.

  • The tinned fruits in syrup are a great snack option for when I crave something sweet.

    Trái cây đóng hộp ngâm xi-rô là món ăn nhẹ tuyệt vời khi tôi thèm đồ ngọt.

  • I want to try out that new recipe that calls for two cans of tinned tomatoes.

    Tôi muốn thử công thức mới cần đến hai hộp cà chua đóng hộp.

  • Tinned chicken makes a convenient and quick ingredient for a mid-week dinner.

    Thịt gà đóng hộp là nguyên liệu tiện lợi và nhanh chóng cho bữa tối giữa tuần.

  • We always keep a few cans of tinned soup in stock for unexpected guests.

    Chúng tôi luôn dự trữ một vài lon súp đóng hộp để phòng khi có khách bất ngờ đến.

  • The tinned fish section at the supermarket is much bigger than I remembered.

    Khu bán cá đóng hộp ở siêu thị lớn hơn nhiều so với tôi nhớ.

  • I need to re-stock my pantry with some more tinned vegetables for my meal preps.

    Tôi cần dự trữ thêm một số loại rau đóng hộp trong tủ đựng thức ăn để chuẩn bị bữa ăn.

  • The tinned pineapple adds a tropical twist to my ham and pineapple pizza.

    Dứa đóng hộp mang đến hương vị nhiệt đới cho món pizza giăm bông và dứa của tôi.

  • The tinned fruit cocktail is perfect for packing in my lunchbox for work.

    Cocktail trái cây đóng hộp rất thích hợp để tôi mang theo trong hộp cơm trưa khi đi làm.

  • I'll use the tinned coconut milk in this curry recipe instead of fresh.

    Tôi sẽ sử dụng nước cốt dừa đóng hộp trong công thức cà ri này thay vì nước cốt dừa tươi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches