Định nghĩa của từ pull tab

pull tabnoun

kéo tab

/ˈpʊl tæb//ˈpʊl tæb/

Thuật ngữ "pull tab" dùng để chỉ lớp vỏ có thể bóc ra được đục lỗ dùng để bịt kín phần trên của lon đồ uống. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào đầu những năm 1960, khi thiết kế lon có hai mảnh có nắp kéo được giới thiệu bởi Công ty Giấy Scott (nay được gọi là Tập đoàn Kimberly-Clark). Công ty đặt tên cho nắp là "nắp kéo" để người tiêu dùng dễ nhận biết và hiểu cách mở lon. Thiết kế vòi hai mảnh bao gồm đục một nắp dễ bóc ở phía trên lon, sau đó được gắn vào một vòng nhựa. Ban đầu, thiết kế nắp kéo gặp phải sự phản đối từ các nhà sản xuất lon nước ngọt, những người thích thiết kế vòng kéo đòi hỏi phải kéo toàn bộ vòng để mở lon. Tuy nhiên, thiết kế nắp kéo được tiếp thị là vệ sinh và tiện lợi hơn so với thiết kế vòng kéo, vì nó cần ít ngón tay hơn để mở và không để lại bất kỳ cạnh hoặc góc sắc nào trên vành lon. Thiết kế dạng kéo nhanh chóng trở nên phổ biến và cuối cùng thay thế thiết kế dạng vòng kéo làm phương pháp mở lon được ưa chuộng vì dễ sử dụng hơn và tiết kiệm chi phí sản xuất hơn. Ngày nay, thuật ngữ "pull tab" đã trở thành một cụm từ phổ biến liên quan đến việc mở đồ uống, và tính đơn giản và quen thuộc của nó khiến nó trở thành một đặc điểm mang tính biểu tượng của đồ uống đóng hộp hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • She carefully pulled the tab on the can of soup to reveal the steamy contents inside.

    Cô cẩn thận mở nắp hộp súp để lộ phần súp bốc hơi bên trong.

  • Before buying the soda, the cashier asked the customer to pull the tab for verification.

    Trước khi mua nước ngọt, nhân viên thu ngân yêu cầu khách hàng kéo thanh toán để xác minh.

  • The pull tab on the lottery ticket ripped off easily as she eagerly checked to see if she'd won.

    Lưỡi kéo trên tờ vé số dễ dàng bị xé toạc khi cô háo hức kiểm tra xem mình có trúng thưởng hay không.

  • The drinks vending machine's pull tabs gave out a loud hissing sound as the can was dispensed.

    Các thanh kéo của máy bán đồ uống tự động phát ra tiếng rít lớn khi lon được rót ra.

  • The sleek design of the energy drink cans featured pull tabs with unique shapes and patterns.

    Thiết kế đẹp mắt của lon nước tăng lực có các nắp kéo với hình dạng và hoa văn độc đáo.

  • When the ranger told us to pull the tabs on our bear canisters, it was clear that he took refreshing beverages seriously in the wilderness.

    Khi người kiểm lâm bảo chúng tôi mở nắp bình đựng nước, rõ ràng là anh ấy rất coi trọng đồ uống giải khát trong vùng hoang dã.

  • The draft beer taps in the bar were equipped with pull tabs for an easy pour.

    Vòi bia tươi trong quầy bar được trang bị các thanh kéo để rót dễ dàng.

  • The landfill workers pulled the tabs off the recyclables so they could efficiently sort and process them.

    Những công nhân bãi rác đã tháo các miếng dán ra khỏi các vật liệu tái chế để họ có thể phân loại và xử lý chúng một cách hiệu quả.

  • The little girl excitedly pulled the tab on her toy bottle's pull tab to reveal the plastic figurine inside.

    Cô bé háo hức kéo nắp trên bình đồ chơi để lộ bức tượng nhựa bên trong.

  • As the recycling machine whirred and crashed, the bull-dozer man pulling the tabs off the scrap metal entered with a determined look on his face.

    Khi máy tái chế kêu vù vù rồi đổ sập, người lái xe ủi đang kéo các thanh kim loại phế liệu bước vào với vẻ mặt quyết tâm.