Định nghĩa của từ packaging

packagingnoun

bao bì

/ˈpakɪdʒɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "packaging" là một phát minh tương đối mới, bắt nguồn từ động từ "to pack". Bản thân động từ "to pack" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "pacare" có nghĩa là "làm dịu" hoặc "tạo ra hòa bình". Mối liên hệ này phản ánh ý nghĩa ban đầu của "packing" là một quá trình bảo vệ và đảm bảo hàng hóa, về cơ bản là làm cho chúng "peaceful" hoặc an toàn để vận chuyển. Danh từ "packaging" phát triển từ động từ này vào cuối thế kỷ 19, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của quá trình này trong sản xuất công nghiệp và thương mại.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbao bì

namespace

materials used to wrap or protect goods that are sold in shops

vật liệu dùng để bọc hoặc bảo vệ hàng hóa được bán trong cửa hàng

Ví dụ:
  • Attractive packaging can help to sell products.

    Bao bì hấp dẫn có thể giúp bán sản phẩm.

  • The new line of snack products comes in eco-friendly packaging that is both sustainable and recyclable.

    Dòng sản phẩm đồ ăn nhẹ mới có bao bì thân thiện với môi trường, vừa bền vững vừa có thể tái chế.

  • The product's packaging is designed to be airtight and prevent spoilage during transport.

    Bao bì sản phẩm được thiết kế kín khí và ngăn ngừa hư hỏng trong quá trình vận chuyển.

  • The pills come in a child-proof packaging to ensure safety for the young ones.

    Thuốc được đóng gói trong bao bì an toàn cho trẻ em để đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ.

  • The packaging is tamper-evident, meaning that it's easy to tell if someone has opened it before.

    Bao bì có khả năng chống giả mạo, nghĩa là bạn có thể dễ dàng biết được liệu có ai đã mở nó trước đó hay không.

Ví dụ bổ sung:
  • Keep your sales receipt and the original packaging.

    Giữ lại biên lai bán hàng và bao bì gốc.

  • Many customers are influenced by designer names and fancy packaging.

    Nhiều khách hàng bị ảnh hưởng bởi tên tuổi của nhà thiết kế và bao bì lạ mắt.

the process of wrapping goods

quy trình đóng gói hàng hóa

Ví dụ:
  • His company offers a flexible packaging service for the food industry.

    Công ty của ông cung cấp dịch vụ đóng gói linh hoạt cho ngành thực phẩm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches