Định nghĩa của từ canned

cannedadjective

đóng hộp

/kænd//kænd/

Từ "canned" có nguồn gốc thú vị. Vào giữa thế kỷ 19, thực phẩm ban đầu được bảo quản bằng hộp thiếc, do đó có thuật ngữ "canned." Quá trình đóng hộp, còn được gọi là đóng chai hoặc đóng gói, bao gồm việc cho thực phẩm vào hộp thiếc, sau đó được phủ một lớp sáp hoặc vecni để chống ăn mòn. Sau đó, hộp thiếc được niêm phong và khử trùng bằng cách đun sôi hoặc hấp để tạo chân không, do đó bảo quản được thực phẩm. Thuật ngữ "canned" cuối cùng đã gắn liền với chính quá trình bảo quản, chứ không chỉ là các hộp đựng được sử dụng để bảo quản. Ngày nay, "canned" dùng để chỉ bất kỳ loại thực phẩm nào đã được chế biến và đóng gói bằng hộp kín khí, chẳng hạn như hộp thiếc, lọ thủy tinh hoặc thậm chí là túi nhựa. Vì vậy, lần tới khi bạn cầm một hộp súp hoặc đậu, hãy nhớ rằng từ "canned" bắt nguồn từ những ngày đầu của quá trình bảo quản thực phẩm!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđược đóng hộp

examplecanned goods: đồ (được đóng hộp)

meaningđược ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)

examplecanned music: bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)

meaning(từ lóng) say mèm, say bí tỉ

namespace

preserved in a can

được bảo quản trong một lon

Ví dụ:
  • canned food/soup

    đồ hộp/súp

  • You can use fresh, canned or frozen fruit for this recipe.

    Bạn có thể sử dụng trái cây tươi, đóng hộp hoặc đông lạnh cho công thức này.

the sound of people laughing or music that has been previously recorded and is used in television and radio programmes

âm thanh của tiếng cười của mọi người hoặc âm nhạc đã được ghi âm trước đó và được sử dụng trong các chương trình truyền hình và phát thanh