Định nghĩa của từ cadet

cadetnoun

học viên

/kəˈdet//kəˈdet/

Từ "cadet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp vào thế kỷ 17, cụ thể là trong bối cảnh quân sự. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "cadet," có nghĩa là "con trai út". Trong Quân đội Pháp, học viên ban đầu là con trai út của các sĩ quan quý tộc không được thừa kế tài sản của gia đình. Do đó, họ gia nhập quân đội để học nghề và theo đuổi sự nghiệp. Những học viên này được đào tạo và bố trí chỗ ở tại các trường quân sự đặc biệt gọi là Écoles militaires, hay đơn giản là "cadet schools." Khái niệm sử dụng học viên trong huấn luyện quân sự đã lan sang các nước châu Âu khác, chẳng hạn như Phổ và Nga, nơi nó được điều chỉnh để trở thành một phần trong chiến lược quân sự của họ. Trong tiếng Anh, từ "cadet" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 với nghĩa là "sĩ quan quân đội cấp dưới". Nó đã đi vào văn hóa quân sự Anh do kết quả của liên minh lâu dài giữa Pháp và Anh trong Chiến tranh Napoleon. Ngày nay, "cadet" được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để mô tả một học viên quân sự cấp dưới đang trải qua khóa đào tạo quân sự, thường là tại một học viện quân sự hoặc tổ chức tương tự. Các học viên chưa phải là sĩ quan được phong hàm, nhưng họ phục vụ như một phần của quân đội và đủ điều kiện để được thăng chức sau khi tốt nghiệp và được phong hàm sau đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon thứ (trong gia đình)

meaninghọc viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)

meaningngười đang học nghề

namespace
Ví dụ:
  • Sarah decided to join the Air Force and became a committed cadet, eagerly participating in mandatory drills and studying meticulously for exams.

    Sarah quyết định gia nhập Không quân và trở thành học viên tận tụy, tích cực tham gia các cuộc tập trận bắt buộc và học tập chăm chỉ cho kỳ thi.

  • As a cadet in the Army Reserve, Mark learned the importance of teamwork, discipline, and leadership through intense training sessions and physical challenges.

    Với tư cách là học viên trong Lực lượng Dự bị Quân đội, Mark đã học được tầm quan trọng của tinh thần đồng đội, kỷ luật và khả năng lãnh đạo thông qua các buổi huấn luyện chuyên sâu và thử thách thể chất.

  • The cadet corps at the military academy was composed of passionate students who were serious about their education and eager to serve their country.

    Đội ngũ học viên tại học viện quân sự bao gồm những sinh viên nhiệt huyết, nghiêm túc trong việc học và mong muốn phục vụ đất nước.

  • Kyle's dedication as a Navy cadet was evident in his exhaustive study sessions and intensive training exercises, which prepped him for the rigors of serving in the Navy.

    Sự tận tụy của Kyle với tư cách là học viên Hải quân được thể hiện rõ qua các buổi học tập toàn diện và các bài tập huấn luyện chuyên sâu, giúp anh chuẩn bị cho những thử thách khắc nghiệt khi phục vụ trong Hải quân.

  • Following in his parent's footsteps, Jack enrolled in the Marine Corps' cadet program and displayed tremendous potential, quickly earning praise from his drill instructors.

    Nối gót cha mẹ, Jack đăng ký vào chương trình đào tạo thiếu sinh quân của Thủy quân Lục chiến và thể hiện tiềm năng to lớn, nhanh chóng nhận được lời khen ngợi từ các huấn luyện viên.

  • The Military Academy's cadet program demands a high level of discipline, focus, and motivation from its trainees, who must navigate strict standards of academic and physical performance.

    Chương trình đào tạo học viên của Học viện Quân sự đòi hỏi học viên phải có tính kỷ luật, tập trung và động lực cao, những người phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về thành tích học tập và thể chất.

  • While serving as a cadet, Sierra displayed exemplary leadership qualities, garnering the respect and admiration of her peers and superiors alike.

    Trong thời gian phục vụ với tư cách là học viên, Sierra đã thể hiện những phẩm chất lãnh đạo mẫu mực, nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ đồng nghiệp cũng như cấp trên.

  • The Air Force ROTC cadet corps boasts some of the most gifted and driven students in the country, all eager to serve their country with honor and dedication.

    Đội ngũ học viên ROTC của Không quân tự hào có một số sinh viên tài năng và có động lực nhất cả nước, tất cả đều mong muốn phục vụ đất nước một cách danh dự và tận tụy.

  • As a Navy ROTC cadet, Liam was exposed to a wide range of career paths and opportunities, making him a more well-rounded and knowledgeable future officer.

    Với tư cách là học viên ROTC của Hải quân, Liam được tiếp xúc với nhiều con đường sự nghiệp và cơ hội khác nhau, giúp anh trở thành một sĩ quan tương lai toàn diện và hiểu biết hơn.

  • Commitment, sacrifice, and a strong work ethic are essential qualities for any Army ROTC cadet looking to excel in their training and ultimately, their role as an Army officer.

    Sự tận tụy, hy sinh và đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ là những phẩm chất cần thiết đối với bất kỳ học viên ROTC nào của Lục quân muốn đạt thành tích cao trong quá trình đào tạo và cuối cùng là vai trò là sĩ quan Lục quân.