danh từ aspiration to, after, for
nguyện vọng, khát vọng
sự hít vào, sự thở vào
(ngôn ngữ học) tiếng hơi
Khát vọng
/ˌæspəˈreɪʃn//ˌæspəˈreɪʃn/Từ "aspiration" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Latin "aspirare", có nghĩa là "hít thở hoặc truyền cảm hứng". Theo nghĩa ban đầu, từ này ám chỉ hành động thở nhanh hoặc thở gấp, thường đến mức khó thở. Theo thời gian, nghĩa của "aspiration" được mở rộng để bao gồm ý tưởng mong muốn hoặc phấn đấu một cách háo hức cho một điều gì đó. Nghĩa này của từ này thường gắn liền với khái niệm khao khát hoặc mong mỏi một điều gì đó, cho dù đó là mục tiêu, ước mơ hay lý tưởng. Theo cách sử dụng hiện đại, từ "aspiration" ám chỉ một mong muốn hoặc tham vọng mạnh mẽ và cao cả, thường mang ý nghĩa nâng cao đạo đức hoặc trí tuệ. Từ này thường được dùng để mô tả việc theo đuổi các mục tiêu cao cả, chẳng hạn như sự phát triển cá nhân, thành công trong sự nghiệp hoặc đóng góp cho xã hội.
danh từ aspiration to, after, for
nguyện vọng, khát vọng
sự hít vào, sự thở vào
(ngôn ngữ học) tiếng hơi
a strong desire to have or do something
một mong muốn mạnh mẽ để có hoặc làm một cái gì đó
Tôi không nhận ra là anh có tham vọng chính trị.
Anh ấy chưa bao giờ có khát vọng kiếm được nhiều tiền.
Cần thay đổi gì để đáp ứng nguyện vọng việc làm của phụ nữ?
Khát vọng lớn nhất của Sarah là trở thành một doanh nhân thành đạt.
Sau khi giải nghệ bóng rổ chuyên nghiệp, LeBron James có nguyện vọng sở hữu một đội bóng NBA.
Cô nói về những hy vọng và nguyện vọng của mình.
một đảng chính trị đáp ứng nguyện vọng của người dân Anh
khát vọng quyền lực cá nhân
khát vọng độc lập của đất nước
khát vọng khởi nghiệp kinh doanh riêng
the action of pronouncing a word with a breath that can be heard, as in the /h/ sound in house in English
hành động phát âm một từ bằng hơi thở có thể nghe được, như âm /h/ trong tiếng Anh