danh từ
phong tục, tục lệ
to be a slave to custom: quá nệ theo phong tục
(pháp lý) luật pháp theo tục lệ
sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
the shop has a good custom: cửa hiệu đông khách (hàng)
phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
/ˈkʌstəm/Từ "custom" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "custin" hoặc "custum". Thuật ngữ này đề cập đến một cách sử dụng hoặc thực hành đã ổn định hoặc được thiết lập, thường gắn liền với một cộng đồng, khu vực hoặc ngành nghề cụ thể. Từ tiếng Pháp cổ có nguồn gốc từ tiếng Latin "consuetudo", có nghĩa là thói quen hoặc cách sử dụng. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết đã phát triển thành "custume" hoặc "custome," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm nhiều nghĩa hơn, bao gồm các thông lệ, đặc quyền và quyền lợi truyền thống liên quan đến một nhóm hoặc địa điểm cụ thể. Theo thời gian, từ "custom" đã có thêm nhiều nghĩa khác, chẳng hạn như một sản phẩm, tính năng hoặc hoạt động được thiết kế riêng hoặc đáp ứng các nhu cầu hoặc sở thích cụ thể của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong suốt quá trình phát triển, ý tưởng cốt lõi của "custom" vẫn gắn liền với khái niệm về các thông lệ, thói quen hoặc sự sắp xếp đã được thiết lập hoặc thống nhất.
danh từ
phong tục, tục lệ
to be a slave to custom: quá nệ theo phong tục
(pháp lý) luật pháp theo tục lệ
sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
the shop has a good custom: cửa hiệu đông khách (hàng)
an accepted way of behaving or of doing things in a society or a community
một cách hành xử hoặc làm việc được chấp nhận trong một xã hội hoặc một cộng đồng
Đó là một phong tục địa phương.
một phong tục cổ xưa
phong tục chôn cất/kết hôn
phong tục bộ lạc
Cô lớn lên với phong tục và truyền thống Trung Quốc.
Theo phong tục, một người con trai được thừa kế toàn bộ tài sản của gia đình.
Các góa phụ tuân theo phong tục mặc đồ đen.
Ở nước đó có phong tục phụ nữ kết hôn khi còn trẻ.
Phong tục này đã biến mất vào thế kỷ 19.
Các quy tắc đã phát triển thông qua phong tục và không được pháp luật đặt ra.
Những phong tục này vẫn còn tồn tại ở những vùng xa xôi.
Họ rót rượu quanh gốc cây theo phong tục địa phương.
Họ vẫn giữ tục lệ cài tiền vào váy cô dâu.
the way a person always behaves
cách một người luôn cư xử
Thói quen của cô là dậy sớm.
Theo thói quen, ông gõ cửa ba lần.
Khi tôi trả lời các cuộc tranh luận, tôi có thói quen nghe tất cả các bài phát biểu.
Theo thói quen, họ ngồi trong ngôi nhà mùa hè.
Sau đó anh ta lặp lại câu hỏi, như thói quen của anh ta.
the fact of a person or people buying goods or services at a shop or business
việc một người hoặc nhiều người mua hàng hóa hoặc dịch vụ tại một cửa hàng hoặc doanh nghiệp
Cảm ơn bạn đã tùy chỉnh của bạn. Vui lòng gọi lại.
Chúng tôi đã mất rất nhiều tùy chỉnh kể từ khi giá tăng.