Định nghĩa của từ show business

show businessnoun

kinh doanh biểu diễn

/ˈʃəʊbɪz//ˈʃəʊbɪz/

Cụm từ "show business" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để mô tả ngành công nghiệp sân khấu và giải trí. Thuật ngữ này kết hợp hai từ: "show" dùng để chỉ các tác phẩm sân khấu và "business" dùng để chỉ khía cạnh thương mại của các buổi biểu diễn này. Ban đầu, "show" dùng để chỉ bất kỳ buổi biểu diễn nào, nhưng đến những năm 1880, nó được sử dụng cụ thể cho các tác phẩm của Broadway. Khi những buổi biểu diễn này ngày càng trở nên phổ biến và có lợi nhuận, thuật ngữ "show business" nổi lên như một cách hấp dẫn và ngắn gọn để mô tả toàn bộ ngành công nghiệp. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến để chỉ mọi khía cạnh của ngành kinh doanh giải trí, từ các chương trình Broadway và phim Hollywood, đến các buổi hòa nhạc, chương trình tạp kỹ và các công ty môi giới tài năng. Nó đã giúp xây dựng thương hiệu và định nghĩa ngành công nghiệp, phản ánh sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật và thương mại.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has been a part of show business for over two decades, starting her career as a child actress and later branching out into producing and directing.

    Sarah đã tham gia vào ngành giải trí trong hơn hai thập kỷ, bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một diễn viên nhí và sau đó chuyển sang làm nhà sản xuất và đạo diễn.

  • The awards show in show business was a lavish affair, filled with glitz, glamour, and some of the biggest names in entertainment.

    Lễ trao giải thưởng trong ngành giải trí là một sự kiện xa hoa, đầy hào nhoáng, quyến rũ và có sự góp mặt của một số tên tuổi lớn nhất trong ngành giải trí.

  • After a few years in show business, Mark secured his first major role in a blockbuster movie, which led to a string of successful projects.

    Sau vài năm hoạt động trong ngành giải trí, Mark đã có được vai chính đầu tiên trong một bộ phim bom tấn, mở đầu cho một loạt dự án thành công sau này.

  • Show business has provided Jessica with some incredible opportunities, from performing on Broadway to singing in front of sold-out arenas.

    Ngành giải trí đã mang đến cho Jessica nhiều cơ hội đáng kinh ngạc, từ biểu diễn trên sân khấu Broadway đến hát trước những đấu trường chật kín khán giả.

  • The rise of streaming services has disrupted the traditional show business landscape, forcing studios and networks to adapt and innovate.

    Sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến đã làm thay đổi bối cảnh kinh doanh chương trình truyền hình truyền thống, buộc các hãng phim và kênh truyền hình phải thích nghi và đổi mới.

  • In show business, it's not just about talent, but also about networking and building relationships with industry insiders.

    Trong ngành kinh doanh biểu diễn, không chỉ có tài năng mà còn là việc kết nối và xây dựng mối quan hệ với những người trong ngành.

  • Despite the glamour and excitement of show business, there's a dark side too - the intense pressure to maintain a public image and the constant scrutiny of the media.

    Bất chấp sự quyến rũ và thú vị của ngành kinh doanh giải trí, vẫn có một mặt tối - áp lực lớn để duy trì hình ảnh trước công chúng và sự giám sát liên tục của giới truyền thông.

  • Show business can be a rollercoaster ride, with highs and lows that keep even the most successful celebrities on their toes.

    Ngành giải trí giống như một chuyến tàu lượn siêu tốc, với những thăng trầm khiến ngay cả những người nổi tiếng thành công nhất cũng phải luôn cảnh giác.

  • For many, show business is more than just a job - it's a passion and a way of life, filled with amazing experiences and lifelong friendships.

    Đối với nhiều người, hoạt động biểu diễn không chỉ là một công việc - đó là niềm đam mê và là lối sống, chứa đầy những trải nghiệm tuyệt vời và tình bạn trọn đời.

  • Some of the biggest names in show business, from Meryl Streep to Tom Hanks, have used their platform to speak out on social and political issues, becoming advocates as well as entertainers.

    Một số tên tuổi lớn nhất trong ngành giải trí, từ Meryl Streep đến Tom Hanks, đã sử dụng nền tảng của mình để lên tiếng về các vấn đề xã hội và chính trị, trở thành người ủng hộ cũng như nghệ sĩ giải trí.