Định nghĩa của từ business cycle

business cyclenoun

chu kỳ kinh doanh

/ˈbɪznəs saɪkl//ˈbɪznəs saɪkl/

Thuật ngữ "business cycle" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả mô hình tuần hoàn của sự mở rộng và thu hẹp trong hoạt động kinh tế. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà kinh tế học người Scotland Charles Mackay, người đã quan sát thấy rằng hoạt động kinh doanh và kinh tế có xu hướng di chuyển theo mô hình chu kỳ, tương tự như sự lên xuống đều đặn của thủy triều. Ý tưởng này được phát triển thêm bởi các nhà kinh tế khác, bao gồm Joseph Schumpeter, người đã mô tả khái niệm này là "sự chuẩn bị định kỳ cho một trạng thái mới, tốt hơn của mọi thứ" được đánh dấu bằng các giai đoạn tăng trưởng, trì trệ và suy thoái. Chu kỳ kinh doanh đã trở thành một khái niệm quan trọng trong kinh tế học hiện đại, vì nó giúp giải thích những biến động trong hiệu suất kinh tế và cung cấp thông tin cho các quyết định hoạch định chính sách để giảm thiểu những tác động tiêu cực của suy thoái kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The current economic downturn is part of a typical business cycle, marked by a period of contraction following a prolonged period of growth.

    Suy thoái kinh tế hiện nay là một phần của chu kỳ kinh doanh điển hình, được đánh dấu bằng giai đoạn suy thoái sau một thời gian tăng trưởng kéo dài.

  • The business cycle has profound effects on various sectors of the economy, with some industries thriving during expansionary periods and others struggling during contractionary phases.

    Chu kỳ kinh doanh có tác động sâu sắc đến nhiều lĩnh vực của nền kinh tế, một số ngành phát triển mạnh trong thời kỳ tăng trưởng và một số khác gặp khó khăn trong giai đoạn suy thoái.

  • Central banks and policymakers monitor business cycles closely, implementing monetary and fiscal policies to mitigate the negative effects of recessions and promote sustainable growth.

    Các ngân hàng trung ương và các nhà hoạch định chính sách theo dõi chặt chẽ các chu kỳ kinh doanh, thực hiện các chính sách tiền tệ và tài khóa để giảm thiểu tác động tiêu cực của suy thoái và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

  • Business cycles can pose challenges for business leaders, who must adapt their strategies to accommodate shifts in consumer demand and market conditions.

    Chu kỳ kinh doanh có thể đặt ra thách thức cho các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, những người phải điều chỉnh chiến lược của mình để thích ứng với sự thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng và điều kiện thị trường.

  • While recessions are a natural component of the business cycle, excessive amplification or prolongation of downturns can indicate underlying structural problems in the economy.

    Trong khi suy thoái là một thành phần tự nhiên của chu kỳ kinh doanh, việc khuếch đại hoặc kéo dài quá mức các đợt suy thoái có thể chỉ ra những vấn đề cơ cấu tiềm ẩn trong nền kinh tế.

  • The length and severity of business cycles can vary widely, ranging from a few months to several years, depending on various economic, political, and institutional factors.

    Độ dài và mức độ nghiêm trọng của chu kỳ kinh doanh có thể thay đổi rất nhiều, từ vài tháng đến vài năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và thể chế.

  • Multinational corporations operating in multiple time zones and economies must navigate multiple business cycles simultaneously, presenting both opportunities and risks.

    Các tập đoàn đa quốc gia hoạt động ở nhiều múi giờ và nền kinh tế khác nhau phải trải qua nhiều chu kỳ kinh doanh cùng lúc, mang đến cả cơ hội và rủi ro.

  • The business cycle has significant implications for investment decisions, with different asset classes performing differently during expansionary and contractionary phases.

    Chu kỳ kinh doanh có ý nghĩa quan trọng đối với các quyết định đầu tư vì các loại tài sản khác nhau có hiệu suất khác nhau trong giai đoạn mở rộng và thu hẹp.

  • Accurately forecasting business cycles is a challenging task, requiring careful analysis of historical data, market trends, and expert judgment.

    Dự báo chính xác chu kỳ kinh doanh là một nhiệm vụ đầy thách thức, đòi hỏi phải phân tích cẩn thận dữ liệu lịch sử, xu hướng thị trường và đánh giá của chuyên gia.

  • Businesses that adopt flexible and resilient strategies can thrive in the face of business cycles, while those that cling to outdated models may struggle to survive.

    Các doanh nghiệp áp dụng chiến lược linh hoạt và kiên cường có thể phát triển mạnh mẽ trước các chu kỳ kinh doanh, trong khi những doanh nghiệp bám vào các mô hình lỗi thời có thể gặp khó khăn để tồn tại.