danh từ
nghề, nghề nghiệp
to trade with somebody for something: mua bán với ai cái gì
to trade something for something: đổi cái gì lấy cái gì
to trade in silk: buôn bán tơ lụa
thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch
to trade in a used car: đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền
the trade is thriving: nền thương nghiệp đang phát triển
foreign trade: ngoại thương
ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán
to trade on somebody's credulity: lợi dụng tính cả tin của ai
động từ
buôn bán, trao đổi mậu dịch
to trade with somebody for something: mua bán với ai cái gì
to trade something for something: đổi cái gì lấy cái gì
to trade in silk: buôn bán tơ lụa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm
to trade in a used car: đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền
the trade is thriving: nền thương nghiệp đang phát triển
foreign trade: ngoại thương
lợi dụng
to trade on somebody's credulity: lợi dụng tính cả tin của ai