Định nghĩa của từ business person

business personnoun

người kinh doanh

/ˈbɪznəs pɜːsn//ˈbɪznəs pɜːrsn/

Thuật ngữ "business person" là một thuật ngữ mới được thêm vào tiếng Anh, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ quá trình chuyển đổi lịch sử của nền kinh tế thế giới từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp, dẫn đến sự phát triển và đa dạng hóa các hoạt động thương mại. Trước thế kỷ 19, các từ "thương nhân", "thương nhân" và "entrepreneur" thường được sử dụng để mô tả những cá nhân tham gia vào các hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, khi bản chất của hoạt động kinh doanh thay đổi, cần có một thuật ngữ mới để bao hàm nhiều vai trò và trách nhiệm hơn liên quan đến việc điều hành một doanh nghiệp trong thế giới hiện đại. Lần đầu tiên sử dụng "business person" có thể được tìm thấy trong một bài báo năm 1910 trên tờ New York Times, trong đó mô tả một nhóm cá nhân tụ tập tại một sự kiện có chủ đề chính trị là "một cuộc tụ họp điển hình của những doanh nhân đến từ New York". Kể từ đó, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi và hiện được công nhận rộng rãi và được chấp nhận như một thuật ngữ để mô tả những cá nhân tham gia vào nhiều khía cạnh khác nhau của hoạt động kinh doanh, từ các công ty khởi nghiệp nhỏ đến các tập đoàn đa quốc gia. Theo thời gian, thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho sự hiểu biết rộng hơn về vai trò và trách nhiệm của những cá nhân tham gia vào kinh doanh, không chỉ là hoạt động thương mại và kiếm lợi nhuận, mà còn bao gồm những cân nhắc như đổi mới, quyền sở hữu, tinh thần kinh doanh và quản lý. Tóm lại, thuật ngữ "business person" đã phát triển để phản ánh chính xác hơn bản chất phức tạp và đa diện của hoạt động kinh doanh hiện đại, vượt ra ngoài phạm vi hẹp của các định nghĩa truyền thống để bao hàm nhiều vai trò và trách nhiệm hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a successful business person who has built a thriving corporation from the ground up.

    Jane là một doanh nhân thành đạt đã xây dựng nên một tập đoàn thịnh vượng từ con số không.

  • As a business person, Michael understands the importance of networking and attends industry events regularly.

    Là một doanh nhân, Michael hiểu tầm quan trọng của việc giao lưu và thường xuyên tham dự các sự kiện trong ngành.

  • Emily's financial acumen and strategic decision making as a business person have earned her a seat on the board of several major companies.

    Sự nhạy bén về tài chính và khả năng đưa ra quyết định chiến lược của Emily với tư cách là một doanh nhân đã giúp cô có được một ghế trong hội đồng quản trị của một số công ty lớn.

  • During her meeting with potential investors, Sarah presented herself confidently as a knowledgeable and experienced business person.

    Trong cuộc gặp với các nhà đầu tư tiềm năng, Sarah tự tin giới thiệu mình là một doanh nhân hiểu biết và giàu kinh nghiệm.

  • Ted's experience as a business person has taught him the value of hard work, and he is known for putting in long hours to get the job done.

    Kinh nghiệm kinh doanh của Ted đã dạy cho anh ấy giá trị của sự chăm chỉ và anh ấy nổi tiếng là người làm việc nhiều giờ để hoàn thành công việc.

  • As a business person, Rachel is dedicated to staying up-to-date on industry trends and incorporating new technologies into her operations.

    Là một doanh nhân, Rachel luôn tận tâm cập nhật các xu hướng trong ngành và áp dụng các công nghệ mới vào hoạt động của mình.

  • Mark's proficiency as a business person has allowed him to navigate the tumultuous waters of foreign trade and expand his company's global reach.

    Sự thành thạo của Mark với tư cách là một doanh nhân đã giúp anh vượt qua được những biến động của thương mại quốc tế và mở rộng phạm vi hoạt động toàn cầu của công ty.

  • Lisa's sharp negotiating skills and leadership qualities as a business person have captured the attention of several headhunters in the industry.

    Kỹ năng đàm phán sắc sảo và phẩm chất lãnh đạo của Lisa với tư cách là một doanh nhân đã thu hút sự chú ý của nhiều công ty săn đầu người trong ngành.

  • As a business person, James is committed to maintaining a healthy work-life balance, recognizing that a fulfilling personal life is essential to long-term success.

    Là một doanh nhân, James cam kết duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống, nhận ra rằng cuộc sống cá nhân trọn vẹn là điều cần thiết cho thành công lâu dài.

  • Lena's tenacity as a business person has enabled her to overcome numerous setbacks and emerge even stronger than before.

    Sự kiên trì của Lena với tư cách là một doanh nhân đã giúp cô vượt qua nhiều thất bại và trở nên mạnh mẽ hơn trước.