Định nghĩa của từ big business

big businessnoun

doanh nghiệp lớn

/ˌbɪɡ ˈbɪznəs//ˌbɪɡ ˈbɪznəs/

Thuật ngữ "big business" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, vào thời điểm cuộc cách mạng công nghiệp đang chuyển đổi nền kinh tế Hoa Kỳ. Trước thời kỳ này, hầu hết các doanh nghiệp ở Hoa Kỳ đều là các doanh nghiệp nhỏ do gia đình sở hữu. Tuy nhiên, khi các kỹ thuật sản xuất tiên tiến và giao thông được cải thiện, một thế hệ mới của các tập đoàn lớn, có lợi nhuận đã xuất hiện. Việc tạo ra cụm từ "big business" có thể bắt nguồn từ báo chí phanh phui vào đầu những năm 1900. Các phóng viên điều tra như Ida Tarbell và Lincoln Steffens đã vạch trần những hành vi sai trái của công ty và quyền lực quá mức của những gã khổng lồ như Standard Oil và U.S. Steel, gây ra sự phẫn nộ của công chúng và hình thành một nhận thức mới, mang tính chỉ trích về các doanh nghiệp này như những thực thể riêng biệt tách biệt với chủ sở hữu và người quản lý của họ. Sự trỗi dậy của phong trào Tiến bộ càng thúc đẩy việc sử dụng "big business" như một thuật ngữ mang tính miệt thị, khi những người cải cách tìm cách hạn chế quyền lực và ảnh hưởng của các tập đoàn này. Cụm từ này trở nên phổ biến rộng rãi trong các cuộc thảo luận chính trị và cuối cùng đã trở thành cách nói thông dụng, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về tác động xã hội và sức mạnh kinh tế của các tập đoàn lớn. Ngày nay, "big business" vẫn tiếp tục là một thuật ngữ gây tranh cãi và thường gây chia rẽ, với một số người coi nó là biểu tượng của sự đổi mới và tạo việc làm, và những người khác coi nó là từ đồng nghĩa với lòng tham, sự bóc lột và quyền lực thống trị thị trường. Tuy nhiên, bất kể quan điểm của một người, không thể phủ nhận ý nghĩa văn hóa và kinh tế lâu dài của cụm từ này, nó nói lên chính bản chất của doanh nghiệp và xã hội Hoa Kỳ.

namespace

large companies that have a lot of power, considered as a group

các công ty lớn có nhiều quyền lực, được coi là một nhóm

Ví dụ:
  • There are strong links between politics and big business.

    Có mối liên hệ chặt chẽ giữa chính trị và doanh nghiệp lớn.

something that has become important because people are willing to spend a lot of money on it

một cái gì đó đã trở nên quan trọng vì mọi người sẵn sàng chi rất nhiều tiền cho nó

Ví dụ:
  • Health and fitness have become big business.

    Sức khỏe và thể hình đã trở thành một ngành kinh doanh lớn.

Từ, cụm từ liên quan