Định nghĩa của từ business angel

business angelnoun

thiên thần kinh doanh

/ˈbɪznəs eɪndʒl//ˈbɪznəs eɪndʒl/

Thuật ngữ "business angel" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1980 để mô tả những cá nhân giàu có đầu tư tiền cá nhân của họ vào các doanh nghiệp tư nhân nhỏ để đổi lấy cổ phần hoặc cổ phần hợp danh. Khái niệm này lấy cảm hứng từ vai trò truyền thống của các nhà đầu tư thiên thần trong các tác phẩm sân khấu Broadway, những người cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ và công ty sân khấu để đổi lấy một phần lợi nhuận. Tuy nhiên, bối cảnh đã thay đổi trong thế giới thương mại để bao gồm những cá nhân có giá trị tài sản ròng cao có nền tảng về kinh doanh, đầu tư mạo hiểm, luật, kế toán và các ngành nghề liên quan khác. Những nhà đầu tư thiên thần này chủ yếu tập trung vào việc hỗ trợ các công ty khởi nghiệp và các dự án giai đoạn đầu có tiềm năng tăng trưởng cao hoặc thoát vốn có lãi, thay vì các công ty đã thành lập tìm kiếm thêm vốn. Theo thời gian, thuật ngữ "business angel" đã phát triển trên phạm vi quốc tế và các thuật ngữ tương tự như "nhà đầu tư thiên thần", "nhà đầu tư hạt giống", "nhà đầu tư khởi nghiệp" hoặc "nhà đầu tư tư nhân" được sử dụng thay thế cho nhau để mô tả các nhà cung cấp vốn giai đoạn đầu.

namespace
Ví dụ:
  • Jane's startup company received a significant investment from a renowned business angel, which allowed her to accelerate growth and expand her operations.

    Công ty khởi nghiệp của Jane đã nhận được khoản đầu tư đáng kể từ một nhà đầu tư thiên thần nổi tiếng, giúp cô đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng và mở rộng hoạt động.

  • After pitching his innovative idea to a group of business angels, Tom secured the necessary funding to enter the market and compete against established industry players.

    Sau khi giới thiệu ý tưởng sáng tạo của mình với một nhóm các nhà đầu tư thiên thần, Tom đã đảm bảo được nguồn tài trợ cần thiết để thâm nhập thị trường và cạnh tranh với các đối thủ lâu năm trong ngành.

  • Lisa's success in venture capital has earned her the title of business angel, and she uses her expertise to help fledgling businesses grow and prosper.

    Thành công của Lisa trong lĩnh vực đầu tư mạo hiểm đã mang lại cho cô danh hiệu thiên thần kinh doanh và cô sử dụng chuyên môn của mình để giúp các doanh nghiệp mới thành lập phát triển và thịnh vượng.

  • As a seasoned business angel, James has a vast network that his portfolio companies can leverage for strategic partnerships and valuable resources.

    Là một nhà đầu tư thiên thần dày dạn kinh nghiệm, James có mạng lưới rộng lớn mà các công ty trong danh mục đầu tư của anh có thể tận dụng để tạo ra quan hệ đối tác chiến lược và nguồn lực giá trị.

  • The entrepreneurial community in our city is thriving thanks to the generous support of local business angels, who provide mentorship and capital to aspiring startups.

    Cộng đồng doanh nhân tại thành phố của chúng tôi đang phát triển mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ hào phóng của các nhà đầu tư thiên thần địa phương, những người cung cấp sự cố vấn và vốn cho các công ty khởi nghiệp đầy tham vọng.

  • After several rounds of funding, Mark's business concept finally caught the attention of a prominent business angel, who saw the potential for significant returns on investment.

    Sau nhiều vòng gọi vốn, ý tưởng kinh doanh của Mark cuối cùng đã thu hút được sự chú ý của một nhà đầu tư thiên thần nổi tiếng, người nhìn thấy tiềm năng mang lại lợi nhuận đầu tư đáng kể.

  • In addition to funding, business angels offer valuable insights and guidance that can help founders navigate the challenges of growing a business.

    Ngoài việc tài trợ, các nhà đầu tư thiên thần còn cung cấp những hiểu biết và hướng dẫn có giá trị giúp người sáng lập vượt qua những thách thức trong quá trình phát triển doanh nghiệp.

  • For Sophie's tech startup, a business angel's investment wasn't just about the money; it also provided her with access to industry experts and potential clients.

    Đối với công ty khởi nghiệp công nghệ của Sophie, khoản đầu tư của thiên thần kinh doanh không chỉ là tiền bạc; nó còn giúp cô tiếp cận với các chuyên gia trong ngành và khách hàng tiềm năng.

  • When looking for a business angel, Sarah sought out someone who not only had a successful track record but also shared her values and vision for the company.

    Khi tìm kiếm một nhà đầu tư thiên thần, Sarah đã tìm kiếm một người không chỉ có thành tích thành công mà còn chia sẻ các giá trị và tầm nhìn của cô đối với công ty.

  • Many business angels view their role as more than just an investor; they see it as a way to support the next generation of entrepreneurs and contribute to the growth of the local economy.

    Nhiều nhà đầu tư thiên thần coi vai trò của họ không chỉ là một nhà đầu tư; họ coi đó là cách hỗ trợ thế hệ doanh nhân tiếp theo và đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế địa phương.

Từ, cụm từ liên quan

All matches