Định nghĩa của từ agribusiness

agribusinessnoun

kinh doanh nông nghiệp

/ˈæɡrɪbɪznəs//ˈæɡrɪbɪznəs/

Thuật ngữ "agribusiness" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một phản ứng trước quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng của ngành nông nghiệp. Thuật ngữ này kết hợp các từ "agriculture" và "business" để mô tả quá trình chuyển đổi của ngành nông nghiệp từ một hoạt động truyền thống, dựa trên sự tự cung tự cấp sang một doanh nghiệp thương mại đặc trưng bởi sản xuất quy mô lớn, kỹ thuật canh tác khoa học và sự nhạy bén trong kinh doanh. Kinh doanh nông nghiệp bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến sản xuất, chế biến, phân phối và tiếp thị các sản phẩm nông nghiệp, từ trồng trọt và chăn nuôi đến bán hạt giống và hóa chất, sản xuất và đóng gói thực phẩm và bán lẻ. Việc sử dụng công nghệ nông nghiệp hiện đại, chẳng hạn như cây trồng biến đổi gen và các phương pháp canh tác công nghiệp, đã làm tăng cường xu hướng kinh doanh nông nghiệp, dẫn đến cả lợi ích và chỉ trích, chẳng hạn như hiệu quả, năng suất và lợi nhuận tăng lên, nhưng cũng có những lo ngại về môi trường và xã hội đối với các vấn đề như sử dụng đất, quản lý nước, điều kiện làm việc và an toàn thực phẩm.

namespace

farming conducted on a large scale on strictly commercial principles

canh tác được tiến hành trên quy mô lớn theo các nguyên tắc thương mại nghiêm ngặt

Ví dụ:
  • The local agribusiness produces high-quality wheat, corn, and soybeans for both domestic and international markets.

    Ngành nông nghiệp địa phương sản xuất lúa mì, ngô và đậu nành chất lượng cao cho cả thị trường trong nước và quốc tế.

  • Agribusinesses play a crucial role in feeding the world's growing population by providing an efficient and sustainable food supply chain.

    Các doanh nghiệp nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi sống dân số ngày càng tăng của thế giới bằng cách cung cấp chuỗi cung ứng thực phẩm hiệu quả và bền vững.

  • The agribusiness sector is heavily regulated to ensure compliance with environmental, health, and safety standards.

    Ngành nông nghiệp kinh doanh được quản lý chặt chẽ để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường, sức khỏe và an toàn.

  • Agribusinesses use technology to improve crop yields, reduce costs, and enhance food safety and traceability.

    Các doanh nghiệp nông nghiệp sử dụng công nghệ để cải thiện năng suất cây trồng, giảm chi phí, tăng cường an toàn thực phẩm và khả năng truy xuất nguồn gốc.

  • Agribusiness participants must adapt to changing consumer demands, such as the increasing preference for organic and non-GMO products.

    Những người tham gia kinh doanh nông nghiệp phải thích ứng với nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng, chẳng hạn như sở thích ngày càng tăng đối với các sản phẩm hữu cơ và không biến đổi gen.

the businesses involved in dealing with farm produce and the services needed in farming

các doanh nghiệp liên quan đến việc xử lý nông sản và các dịch vụ cần thiết trong nông nghiệp