Định nghĩa của từ business plan

business plannoun

kế hoạch kinh doanh

/ˈbɪznəs plæn//ˈbɪznəs plæn/

Thuật ngữ "business plan" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong cuộc cách mạng công nghiệp khi các doanh nghiệp quy mô lớn trở nên nổi bật. Ban đầu, các doanh nghiệp hoạt động dựa trên kinh nghiệm cá nhân và lẽ thường, không có kế hoạch bằng văn bản. Tuy nhiên, với sự gia tăng của các dự án phức tạp, các chủ ngân hàng và nhà đầu tư yêu cầu các đề xuất chi tiết nêu rõ mục tiêu, chiến lược và dự báo tài chính của công ty trước khi đầu tư vào chúng. Thuật ngữ "business plan" được đặt ra để mô tả các tài liệu thiết yếu này và đến những năm 1920, chúng đã trở thành yêu cầu tiêu chuẩn đối với các doanh nhân tìm kiếm nguồn tài chính. Theo thời gian, tầm quan trọng của các kế hoạch kinh doanh vẫn tồn tại, không chỉ để đảm bảo đầu tư mà còn để hướng dẫn và quản lý sự phát triển và định hướng của công ty.

namespace
Ví dụ:
  • The entrepreneur presented a well-crafted business plan to potential investors, outlining the company's strategies, financial projections, and market analysis.

    Doanh nhân này đã trình bày một kế hoạch kinh doanh được xây dựng kỹ lưỡng cho các nhà đầu tư tiềm năng, nêu rõ các chiến lược, dự báo tài chính và phân tích thị trường của công ty.

  • The small business owners spent months researching and developing a comprehensive business plan to secure a loan from the bank.

    Các chủ doanh nghiệp nhỏ đã dành nhiều tháng để nghiên cứu và phát triển một kế hoạch kinh doanh toàn diện để đảm bảo khoản vay từ ngân hàng.

  • The CEO presented the annual business plan to the board of directors, highlighting the company's achievements, challenges, and future growth opportunities.

    Tổng giám đốc điều hành trình bày kế hoạch kinh doanh hàng năm với hội đồng quản trị, nêu bật những thành tựu, thách thức và cơ hội tăng trưởng trong tương lai của công ty.

  • The startup's business plan impressed the venture capitalists, who saw potential in the company's unique product and the founders' experience.

    Kế hoạch kinh doanh của công ty khởi nghiệp đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư mạo hiểm, những người nhìn thấy tiềm năng trong sản phẩm độc đáo của công ty và kinh nghiệm của những người sáng lập.

  • After six months of operation, the restaurant's owners realized they needed to revise their business plan to adapt to changing market conditions and customer preferences.

    Sau sáu tháng hoạt động, chủ nhà hàng nhận ra rằng họ cần phải điều chỉnh kế hoạch kinh doanh để thích ứng với sự thay đổi của điều kiện thị trường và sở thích của khách hàng.

  • The non-profit organization's business plan focused on sustainable fundraising strategies, outreach programs, and community partnerships.

    Kế hoạch kinh doanh của tổ chức phi lợi nhuận này tập trung vào các chiến lược gây quỹ bền vững, các chương trình tiếp cận và quan hệ đối tác cộng đồng.

  • The sales team used the company's business plan as a roadmap to set sales targets, marketing goals, and customer acquisition strategies.

    Đội ngũ bán hàng sử dụng kế hoạch kinh doanh của công ty như một lộ trình để đặt ra mục tiêu bán hàng, mục tiêu tiếp thị và chiến lược thu hút khách hàng.

  • The agricultural business's business plan included a detailed analysis of the farm's land, equipment, and crops, as well as marketing and financial strategies.

    Kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp nông nghiệp bao gồm phân tích chi tiết về đất đai, thiết bị và cây trồng của trang trại, cũng như các chiến lược tiếp thị và tài chính.

  • The tech startup's business plan centered around disrupting an established industry with its innovative product and strong intellectual property portfolio.

    Kế hoạch kinh doanh của công ty khởi nghiệp công nghệ này tập trung vào việc làm gián đoạn một ngành công nghiệp đã tồn tại lâu đời bằng sản phẩm sáng tạo và danh mục sở hữu trí tuệ mạnh mẽ.

  • The experienced businesswoman presented a thorough business plan to the government officials, outlining the company's potential economic impact and social benefits.

    Nữ doanh nhân giàu kinh nghiệm đã trình bày một kế hoạch kinh doanh toàn diện với các quan chức chính phủ, nêu rõ tác động kinh tế tiềm tàng và lợi ích xã hội của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches