Định nghĩa của từ business studies

business studiesnoun

nghiên cứu kinh doanh

/ˈbɪznəs stʌdiz//ˈbɪznəs stʌdiz/

Thuật ngữ "business studies" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1960 như một phần của cải cách chương trình giảng dạy tại các trường học và cao đẳng nhằm giải quyết nhu cầu ngày càng tăng đối với các chuyên gia kinh doanh lành nghề. Trước đó, giáo dục kinh doanh chủ yếu giới hạn trong các chương trình dạy nghề tập trung vào đào tạo các kỹ năng kinh doanh cụ thể. Ý tưởng đằng sau "business studies" là cung cấp một phương pháp tiếp cận học thuật rộng rãi để tìm hiểu về kinh doanh, bao gồm nhiều môn học như kinh tế, kế toán, tiếp thị, quản lý và công nghệ thông tin. Chương trình giảng dạy được thiết kế để thúc đẩy tư duy phản biện, ra quyết định, giải quyết vấn đề và kỹ năng giao tiếp, giúp sinh viên tốt nghiệp trở thành những nhà lãnh đạo doanh nghiệp toàn diện hơn. Bản thân cái tên "business studies" phản ánh bản chất học thuật của chương trình, nhấn mạnh vào các khía cạnh lý thuyết và phân tích của kinh doanh thay vì chỉ các kỹ năng thực tế. Nó cũng ngụ ý nhấn mạnh hơn vào việc hiểu bối cảnh rộng hơn và ý nghĩa của các quyết định kinh doanh, công nhận vai trò của kinh doanh trong xã hội và nền kinh tế. Ngày nay, các nghiên cứu kinh doanh được cung cấp ở nhiều cấp độ giáo dục khác nhau, từ tiểu học đến đại học và là một phần bắt buộc của nhiều chương trình giảng dạy quốc gia. Sự phổ biến của ngành này có thể là do ngày càng nhận thức được tầm quan trọng của các kỹ năng kinh doanh và thương mại trong xã hội hiện đại, cũng như nhu cầu liên tục về sinh viên tốt nghiệp ngành kinh doanh trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • In high school, Maria excelled in business studies, and she has since pursued a degree in business administration.

    Ở trường trung học, Maria rất giỏi môn kinh doanh và hiện đang theo học chuyên ngành quản trị kinh doanh.

  • As a component of their curriculum, the senior class at Chelsea High School is focusing on business studies this semester.

    Là một phần trong chương trình giảng dạy, lớp cuối cấp tại Trường trung học Chelsea sẽ tập trung vào môn kinh doanh trong học kỳ này.

  • One of John's favorite academic disciplines is business studies, and he enjoys learning about economics, marketing, and finance.

    Một trong những ngành học yêu thích của John là kinh doanh và anh thích tìm hiểu về kinh tế, tiếp thị và tài chính.

  • Rachel enrolled in a business studies program during her gap year to gain a better understanding of the industry and strengthen her resume.

    Rachel đã đăng ký chương trình học kinh doanh trong năm nghỉ học để hiểu rõ hơn về ngành này và làm đẹp thêm cho sơ yếu lý lịch của mình.

  • Business studies has become a mandatory subject for tenth-graders across the nation, providing them with the necessary skills and knowledge to succeed in the business world.

    Kinh doanh đã trở thành môn học bắt buộc đối với học sinh lớp 10 trên toàn quốc, cung cấp cho các em những kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để thành công trong thế giới kinh doanh.

  • The small business owner attended a series of business studies seminars to enhance his entrepreneurial skills and techniques.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ đã tham dự một loạt hội thảo nghiên cứu kinh doanh để nâng cao kỹ năng và kỹ thuật kinh doanh của mình.

  • Many universities offer a dual degree, combining business studies and law, giving graduates a competitive edge in the legal and business industries.

    Nhiều trường đại học cung cấp chương trình cấp bằng kép, kết hợp giữa kinh doanh và luật, giúp sinh viên tốt nghiệp có lợi thế cạnh tranh trong ngành luật và kinh doanh.

  • Business studies play an essential role in shaping students' decision-making skills, critical thinking, and problem-solving abilities.

    Ngành kinh doanh đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành kỹ năng ra quyết định, tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề của sinh viên.

  • The business studies program at the community college focuses on developing practical skills, including budgeting, market research, and financial analysis.

    Chương trình kinh doanh tại trường cao đẳng cộng đồng tập trung vào việc phát triển các kỹ năng thực tế, bao gồm lập ngân sách, nghiên cứu thị trường và phân tích tài chính.

  • Business studies provide students with a holistic perspective of the corporate world, equipping them with the necessary skills to launch, lead, and manage a successful business.

    Ngành kinh doanh cung cấp cho sinh viên góc nhìn toàn diện về thế giới doanh nghiệp, trang bị cho họ những kỹ năng cần thiết để khởi nghiệp, lãnh đạo và quản lý một doanh nghiệp thành công.