Định nghĩa của từ brioche

briochenoun

bánh mì brioche

/ˈbriːɒʃ//briˈəʊʃ/

Từ "brioche" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi ban đầu nó được phát âm là "briche". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15, khi nó dùng để chỉ một loại bánh mì béo ngậy làm từ bơ, trứng và bột mì. Từ "brioche" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "broche", có nghĩa là "xiên hoặc móc". Điều này có vẻ như là một mối liên hệ kỳ lạ, nhưng nó liên quan đến các phương pháp truyền thống được sử dụng để tạo hình bột bánh brioche. Trong các công thức bánh brioche truyền thống, bột thường được để qua đêm để nở, sau đó tạo thành một viên tròn và để nở lại. Sau đó, bột được cắt thành từng miếng nhỏ và cán thành hình tròn, sau đó được xếp trên khay nướng và để nở lại. Hình dạng thu được giống như những chiếc móc hoặc xiên dùng để giữ thịt trên xiên, do đó có tên là "brioche." Ngoài hình dạng truyền thống, bột bánh brioche còn được đặc trưng bởi kết cấu phong phú và hương vị bơ. Điều này là do lượng bơ và trứng cao được sử dụng trong công thức, giúp bánh mì có phần ruột mềm, mịn và hương vị bơ phong phú. Ngày nay, thuật ngữ "brioche" không chỉ được sử dụng để chỉ bản thân loại bánh mì mà còn để chỉ nhiều loại bánh ngọt và món tráng miệng ngon làm từ bột bánh brioche, chẳng hạn như bánh mì pudding brioche, bánh brioche pain doussaffies và bánh cuộn quế kiểu brioche. Bất kể được chế biến như thế nào, bánh brioche là một món ăn ngon chắc chắn sẽ làm hài lòng bất kỳ ai yêu thích các loại bánh nướng béo ngậy, bơ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbánh mì ngọt hình tròn

namespace
Ví dụ:
  • I stopped by the bakery this morning to pick up some fresh brioche for breakfast.

    Sáng nay tôi ghé qua tiệm bánh để mua một ít bánh brioche tươi cho bữa sáng.

  • The brioche rolls were beautifully golden brown and had a soft, pillowy interior.

    Những ổ bánh mì brioche có màu vàng nâu đẹp mắt và phần nhân bánh mềm mịn.

  • My mother loved nothing more than spreading a generous amount of butter on a slice of warm brioche.

    Mẹ tôi thích nhất là phết một lượng bơ lớn lên một lát bánh mì brioche ấm.

  • For a special occasion, I like to serve brioche French toast to my guests.

    Vào những dịp đặc biệt, tôi thích phục vụ bánh mì nướng kiểu Pháp brioche cho khách của mình.

  • The rich, buttery aroma of baking brioche filled the air as soon as we entered the bakery.

    Mùi thơm béo ngậy của bánh brioche nướng lan tỏa trong không khí ngay khi chúng tôi bước vào tiệm bánh.

  • I can't resist a good pain au chocolat with a flaky, croissant-like exterior and a soft brioche interior.

    Tôi không thể cưỡng lại được món bánh pain au chocolat với lớp vỏ ngoài xốp như bánh sừng bò và lớp nhân brioche mềm mại.

  • The artisan baker used only the finest ingredients to create their delicious brioche loaves.

    Người thợ làm bánh thủ công chỉ sử dụng những nguyên liệu tốt nhất để làm ra những ổ bánh brioche thơm ngon.

  • The brioche bread was the perfect accompaniment to my soup, soaking up every last drop.

    Bánh mì brioche là món ăn kèm hoàn hảo với súp của tôi, hấp thụ đến từng giọt cuối cùng.

  • I enjoyed a decadent slice of brioche bread pudding for dessert, with a warm gooey center and a caramelized crust.

    Tôi đã thưởng thức một lát bánh mì brioche tráng miệng ngon tuyệt, với phần nhân ấm mềm dẻo và lớp vỏ bánh caramen.

  • The brioche's delicate flavors and airy texture make it a versatile choice for traditional and modern baked goods alike.

    Hương vị tinh tế và kết cấu thoáng mát của bánh brioche khiến nó trở thành lựa chọn đa năng cho cả các loại bánh nướng truyền thống và hiện đại.