Định nghĩa của từ crusty

crustyadjective

giòn

/ˈkrʌsti//ˈkrʌsti/

Từ "crusty" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "croust", dùng để chỉ lớp vỏ hoặc lớp ngoài của một thứ gì đó, chẳng hạn như ổ bánh mì. Từ tiếng Pháp cổ này về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "crustula", có nghĩa là "lớp vỏ nhỏ" hoặc "shell". Vào thế kỷ 15, từ "crusty" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả loại bánh mì có lớp vỏ ngoài giòn nhưng bên trong lại mềm và tươi. Theo thời gian, từ này có nghĩa rộng hơn, không chỉ mô tả các loại bánh nướng mà còn mô tả những người có vẻ ngoài gai góc hoặc thô lỗ nhưng bên trong lại mềm mại hơn. Ngày nay, từ "crusty" thường được dùng để mô tả một người có vẻ ngoài thô lỗ hoặc thô lỗ nhưng lại có bản chất tốt bụng hoặc dễ bị tổn thương.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó vỏ cứng

meaningcứng giòn

meaningcàu nhàu, hay gắt gỏng

namespace

having a hard outer layer

có lớp ngoài cứng

Ví dụ:
  • fresh crusty bread

    bánh mì tươi giòn

easily made angry

dễ dàng nổi giận

Ví dụ:
  • a crusty veteran

    một cựu chiến binh khó tính

Từ, cụm từ liên quan

All matches