Định nghĩa của từ pastry

pastrynoun

bánh ngọt

/ˈpeɪstri//ˈpeɪstri/

Từ "pastry" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pastrie", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "pasta", có nghĩa là bột hoặc bột nhão. Từ "pastrie" trong tiếng Pháp cổ ban đầu dùng để chỉ món ăn mặn làm từ bột hoặc bánh ngọt, nhưng theo thời gian, nó được dùng riêng cho bột ngọt, nhân hoặc cán thành nhiều hình dạng khác nhau. Thuật ngữ "pastry" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, với cách viết tiếng Anh trung đại là "pastré". Từ này ban đầu dùng để chỉ nhiều loại món ăn ngọt, bột nhão, bao gồm bánh nướng, bánh tart và bánh rán. Khi đường trở nên phổ biến hơn ở châu Âu vào thế kỷ 16 và 17, "pastry" bắt đầu được liên kết cụ thể hơn với các loại bánh nướng có chứa đường và shortening. Từ tiếng Pháp "pâtisserie", dùng để chỉ một tiệm bánh bán bánh pâtisseries - một thuật ngữ sau này thường được dùng để chỉ các món tráng miệng cầu kỳ, cầu kỳ - xuất hiện riêng biệt vào thế kỷ 17. Ngày nay, từ "pastry" được sử dụng ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh để chỉ các món tráng miệng làm từ bột, cũng như chính bột. Đây vẫn là một thuật ngữ đa năng, bao gồm nhiều loại bánh nướng, từ bánh táo cổ điển đến bánh Đan Mạch và bánh sừng bò hiện đại. Những món ăn này tiếp tục làm say lòng khẩu vị của mọi người trên khắp thế giới, gợi cho chúng ta nhớ đến di sản lâu đời của những chiếc bánh ngọt đầu tiên đã xuất hiện trên bàn ăn của châu Âu cách đây nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbột nhồi, bột nhão

meaningbánh ngọt

namespace

a mixture of flour, fat and water or milk that is rolled out flat to be a base or cover for a pie, etc.

hỗn hợp bột mì, chất béo và nước hoặc sữa được cán phẳng để làm đế hoặc vỏ cho một chiếc bánh, v.v.

Ví dụ:
  • Bake until the pastry is crisp and golden.

    Nướng cho đến khi bánh giòn và vàng.

  • The bakery's display case was filled with a variety of flaky, buttery pastries, including croissants, danishes, and pain au chocolat.

    Tủ trưng bày của tiệm bánh chứa đầy đủ các loại bánh ngọt mềm mịn như bơ, bao gồm bánh sừng bò, bánh Đan Mạch và bánh pain au chocolat.

  • For breakfast, I indulged in a warm, flaky croissant and a cup of strong coffee at the charming patisserie in the Latin Quarter.

    Vào bữa sáng, tôi thưởng thức một chiếc bánh sừng bò ấm áp và một tách cà phê đậm đà tại tiệm bánh ngọt quyến rũ ở Khu phố Latinh.

  • I couldn't resist the tantalizing smell of freshly baked pastries wafting from the local bakery, so I popped in and bought a couple of fruit tarts and some delicate almond croissants.

    Tôi không thể cưỡng lại mùi thơm hấp dẫn của những chiếc bánh ngọt mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh địa phương, vì vậy tôi ghé vào và mua một vài chiếc bánh tart trái cây và một ít bánh sừng bò hạnh nhân mềm mại.

  • The pastry chef spent hours crafting the delicate layers of pastry and rich custard for the decadent fruit-filled tarts, which sold out within hours of being displayed.

    Người thợ làm bánh đã dành nhiều giờ để tạo nên những lớp bánh ngọt tinh tế và lớp kem trứng béo ngậy cho những chiếc bánh tart trái cây hấp dẫn, được bán hết chỉ sau vài giờ bày bán.

Ví dụ bổ sung:
  • Brush the pastry with a little water.

    Quét bánh ngọt với một ít nước.

  • Line the tin with the pastry.

    Lót hộp thiếc với bánh ngọt.

a small cake made using pastry

một chiếc bánh nhỏ làm bằng bánh ngọt

Từ, cụm từ liên quan