Định nghĩa của từ yeast

yeastnoun

men

/jiːst//jiːst/

Từ "yeast" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gyste", có nghĩa là "leaven" hoặc "bọt". Thuật ngữ này dùng để chỉ bọt hình thành trên bề mặt bia hoặc rượu đang lên men, được cho là do hoạt động của các vi sinh vật như nấm men gây ra. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, thuật ngữ này đã phát triển thành "yeast," và trở thành từ đồng nghĩa với chính các vi sinh vật. Từ "yeast" ban đầu được dùng để mô tả không chỉ bọt mà còn cả các sinh vật sống tạo ra bọt. Ngày nay, nấm men được sử dụng trong làm bánh, nấu bia và làm rượu vang, và thuật ngữ này đã trở thành một cái tên quen thuộc. Mặc dù có nguồn gốc từ lớp bọt trên cùng của đồ uống lên men, nhưng hiện nay, nấm men được công nhận là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm thực phẩm và đồ uống, và từ này đã mang một ý nghĩa mới trong thế giới khoa học và ẩm thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmen, men rượu, men bia

meaningbọt (rượu lên men, sóng...)

namespace
Ví dụ:
  • I added yeast to the dough because I want it to rise and become light and fluffy.

    Tôi thêm men vào bột vì tôi muốn bột nở và trở nên nhẹ và xốp.

  • The yeast in the beer creates carbonation, which makes it bubbly and refreshing.

    Men bia tạo ra cacbonat, khiến bia có bọt và sảng khoái.

  • Without yeast, bread would be dense and heavy, rather than airy and delicious.

    Nếu không có men, bánh mì sẽ đặc và nặng, thay vì xốp và ngon.

  • The bakery uses fresh yeast in their bread for the best results.

    Tiệm bánh sử dụng men tươi trong bánh mì để có kết quả tốt nhất.

  • My sourdough starter is alive with yeast and bacteria, giving my bread a unique tangy flavor.

    Men chua của tôi chứa đầy nấm men và vi khuẩn, mang lại cho bánh mì hương vị chua đặc trưng.

  • The bread machine includes yeast in the recipe, so you don't need to add it separately.

    Máy làm bánh mì có chứa men trong công thức, do đó bạn không cần phải thêm men riêng.

  • Don't let the yeast get too warm, or it will become too active and cause the dough to rise too quickly.

    Đừng để men quá ấm, nếu không men sẽ hoạt động quá mức và khiến bột nở quá nhanh.

  • Yeast feeds on sugar and produces alcohol and carbon dioxide, which makes dough rise.

    Nấm men hấp thụ đường và tạo ra cồn và carbon dioxide, giúp bột nở ra.

  • I let the dough rise for an hour before punching it down and shaping it for baking.

    Tôi để bột nở trong một giờ trước khi nhào bột và tạo hình để nướng.

  • The bread maker recommended using instant yeast, as it doesn't need to be activated in warm water before adding it to the dough.

    Người làm bánh mì khuyên dùng men nở tức thời vì không cần phải kích hoạt men trong nước ấm trước khi cho vào bột.

Từ, cụm từ liên quan