Định nghĩa của từ disaffiliation

disaffiliationnoun

sự bất mãn

/ˌdɪsəfɪliˈeɪʃn//ˌdɪsəfɪliˈeɪʃn/

Từ "disaffiliation" là sự kết hợp của tiền tố "dis-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với" và danh từ "affiliation". Bản thân "Affiliation" bắt nguồn từ tiếng Latin "affiliare", có nghĩa là "nhận làm con trai", bắt nguồn từ "filius", có nghĩa là "con trai". Do đó, "disaffiliation" theo nghĩa đen có nghĩa là hành động "không liên kết" hoặc "tự tách mình khỏi một mối liên hệ hoặc hiệp hội". Nó biểu thị quá trình cắt đứt quan hệ với một nhóm, tổ chức hoặc hệ thống niềm tin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự khai trừ, sự đuổi ra khỏi (một tổ chức)

namespace
Ví dụ:
  • After growing tired of the rigid, traditional practices of her church, Sarah decided to pursue disaffiliation as a way to separate herself from the religious organization.

    Sau khi cảm thấy chán ngán với những nghi lễ truyền thống cứng nhắc của nhà thờ, Sarah quyết định từ bỏ tôn giáo để tách mình khỏi tổ chức tôn giáo đó.

  • The trend of disaffiliation has been on the rise in recent years, as more and more people are choosing to leave organized religion altogether.

    Xu hướng từ bỏ tôn giáo đang gia tăng trong những năm gần đây, vì ngày càng có nhiều người chọn rời bỏ hoàn toàn các tổ chức tôn giáo.

  • John's disaffiliation from his longstanding church was prompted by deep-seated disagreements with some of its doctrinal positions.

    Việc John từ bỏ giáo hội lâu đời của mình xuất phát từ những bất đồng sâu sắc với một số quan điểm giáo lý của giáo hội.

  • The process of disaffiliation can be complex and emotionally charged, as leaving a religious community can mean severing ties with close-knit social circles as well.

    Quá trình tách khỏi tôn giáo có thể phức tạp và gây nhiều cảm xúc, vì việc rời khỏi một cộng đồng tôn giáo có thể có nghĩa là cắt đứt quan hệ với những vòng tròn xã hội gắn bó chặt chẽ.

  • Disaffiliation can take many different forms, from simply ceasing to attend services to formally resigning from membership.

    Việc từ bỏ có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, từ việc chỉ đơn giản là ngừng tham gia các buổi lễ cho đến việc chính thức từ bỏ tư cách thành viên.

  • Some disaffiliated individuals go on to identify as spiritual but not religious, seeking out alternative forms of spiritual fulfillment outside the confines of organized faith.

    Một số cá nhân không theo tôn giáo vẫn tiếp tục xác định mình có tâm linh nhưng không theo tôn giáo nào, tìm kiếm những hình thức hoàn thiện tâm linh khác ngoài phạm vi của đức tin có tổ chức.

  • As society becomes increasingly secular, disaffiliation is seen by many as a sign of growing independence and maturity.

    Khi xã hội ngày càng trở nên thế tục hơn, việc không còn liên quan đến tôn giáo được nhiều người coi là dấu hiệu của sự độc lập và trưởng thành ngày càng tăng.

  • Studying the factors that lead to disaffiliation can shed light on the evolution of religious beliefs and practices, as well as on the role of faith in human society.

    Nghiên cứu các yếu tố dẫn đến sự ly khai có thể làm sáng tỏ sự tiến hóa của tín ngưỡng và thực hành tôn giáo, cũng như vai trò của đức tin trong xã hội loài người.

  • Disaffiliation may also be influenced by broader social and cultural trends, such as the rising importance of personal autonomy and critical thinking.

    Sự tách biệt cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các xu hướng xã hội và văn hóa rộng lớn hơn, chẳng hạn như tầm quan trọng ngày càng tăng của quyền tự chủ cá nhân và tư duy phản biện.

  • While some religious leaders view disaffiliation as a sign of weakness or spiritual crisis, others are more accepting of the process, recognizing the importance of individual freedom and choice in matters of faith.

    Trong khi một số nhà lãnh đạo tôn giáo coi việc từ bỏ tôn giáo là dấu hiệu của sự yếu đuối hoặc khủng hoảng tinh thần, những người khác lại chấp nhận quá trình này hơn, nhận ra tầm quan trọng của quyền tự do cá nhân và sự lựa chọn trong vấn đề đức tin.