danh từ
sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
the cleavage of society: sự phân ra giai cấp trong xã hội
(địa lý,địa chất) tính dễ tách
sự phân chia
/ˈkliːvɪdʒ//ˈkliːvɪdʒ/Vào những năm 1830, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong địa chất để mô tả quá trình nứt vỡ hoặc tách đá. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các loại tách khác, chẳng hạn như phá vỡ liên kết hóa học hoặc tách tế bào. Mãi đến cuối thế kỷ 20, thuật ngữ này mới có hàm ý được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh giải phẫu, cụ thể là ám chỉ sự tách rời của ngực ở phụ nữ. Ý nghĩa này của từ này được cho là bắt nguồn từ những năm 1980, khi thuật ngữ này trở nên phổ biến trong ngành thời trang và làm đẹp.
danh từ
sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
the cleavage of society: sự phân ra giai cấp trong xã hội
(địa lý,địa chất) tính dễ tách
the space between a woman’s breasts that can be seen above a dress that does not completely cover them
khoảng cách giữa hai bầu ngực của phụ nữ có thể nhìn thấy phía trên chiếc váy không che phủ hoàn toàn bầu ngực
Cô ấy hơi nghiêng người về phía trước, để lộ khe ngực sâu.
Vòng một nở nang của nữ diễn viên được phô diễn trọn vẹn trong chiếc váy bó sát.
Bất chấp buổi tối lạnh giá, vòng một của người mẫu vẫn lộ rõ trong chiếc váy khoét sâu.
Chiếc váy len của cô khoe trọn khe ngực, thu hút sự chú ý của nhiều ánh mắt ngưỡng mộ.
Chiếc áo hở ngực khiến cô trông tự tin và quyến rũ hơn.
a difference or division between people or groups
sự khác biệt hoặc chia rẽ giữa những người hoặc nhóm
sự phân chia sâu sắc giữa giàu và nghèo trong xã hội