Định nghĩa của từ brass rubbing

brass rubbingnoun

cọ xát đồng thau

/ˈbrɑːs rʌbɪŋ//ˈbræs rʌbɪŋ/

Thuật ngữ "brass rubbing" dùng để chỉ quá trình tạo bản sao của một thiết kế được khắc trên một tấm đồng thau, thường thấy trên các tượng đài và đài tưởng niệm lịch sử. Thực hành này có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ như một cách để những người sùng bái tái tạo các thiết kế phức tạp từ những cánh cửa và đền thờ bằng đồng tôn giáo mà họ không đủ khả năng mua hoặc mang về nhà. Chà xát bao gồm việc đặt một tờ giấy lên tấm đồng thau, giữ một mẩu than hoặc bút chì màu trên giấy, sau đó trượt nó trên tờ giấy, chuyển thiết kế sang giấy. Kỹ thuật này giúp bảo tồn nghệ thuật và thiết kế của các địa danh lịch sử này, vì theo thời gian, một số tấm đồng thau bị phong hóa hoặc bị loại bỏ trong quá trình cải tạo hoặc chiến tranh. Thuật ngữ "rubbing" xuất phát từ ý tưởng rằng than hoặc bút chì màu được chà xát vào giấy, để lại ấn tượng chi tiết về bản khắc trên tấm đồng thau. Các bản khắc đóng vai trò là phương tiện hỗ trợ trực quan để nghiên cứu lịch sử và kiến ​​trúc thời trung cổ và cung cấp cái nhìn thoáng qua về nghệ thuật và phong cách thiết kế của các công trình kiến ​​trúc châu Âu thời kỳ đầu. Truyền thống chà xát đồng thau vẫn tiếp tục cho đến ngày nay, vừa là cách tôn trọng lịch sử vừa là một hình thức thể hiện nghệ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • During their visit to the centuries-old church, the group spent hours creating brass rubbings of intricate designs etched into the antique brass plates.

    Trong chuyến thăm nhà thờ có niên đại hàng thế kỷ, nhóm đã dành nhiều giờ để tạo ra những bản khắc bằng đồng có thiết kế phức tạp trên các tấm đồng cổ.

  • The brass rubbing of the ancient verse, which had been lovingly preserved for centuries, was on display in the museum, drawing admiration from visitors far and wide.

    Bản khắc bằng đồng của bài thơ cổ, được bảo quản cẩn thận qua nhiều thế kỷ, được trưng bày trong bảo tàng, thu hút sự ngưỡng mộ của du khách khắp nơi.

  • The student diligently traced the intricate design on the brass plate, carefully transferring the engraved image from the original into her own unique brass rubbing.

    Cô sinh viên cần mẫn vẽ lại thiết kế phức tạp trên tấm đồng thau, cẩn thận chuyển hình ảnh khắc từ bản gốc sang hình ảnh đồng thau độc đáo của riêng mình.

  • The brass rubbing of the medieval seal, which had once been used to authenticate important documents, was now a valuable piece of historical heritage.

    Bản khắc bằng đồng của con dấu thời trung cổ, từng được dùng để xác thực các tài liệu quan trọng, giờ đây đã trở thành một di sản lịch sử có giá trị.

  • The museum curator informed the eager group that brass rubbings were a traditional way to preserve the images and designs of historical objects, allowing them to be enjoyed for generations to come.

    Người quản lý bảo tàng đã thông báo với nhóm người háo hức rằng việc khắc đồng là một cách truyền thống để lưu giữ hình ảnh và thiết kế của các hiện vật lịch sử, cho phép chúng được lưu giữ qua nhiều thế hệ.

  • The brightly polished brass plates, which had been partially worn by countless hands over the years, were now ready for another generation of keen learners to create brass rubbings and carry on the tradition.

    Những chiếc đĩa đồng thau sáng bóng, từng được vô số bàn tay mài mòn qua nhiều năm, giờ đây đã sẵn sàng cho một thế hệ học viên nhiệt tình khác tạo ra những bản khắc đồng thau và tiếp tục truyền thống.

  • The visitor center offered a unique opportunity to create brass rubbings of the famous Romanesque façade, allowing people to take home a tangible souvenir of their visit.

    Trung tâm du khách cung cấp một cơ hội độc đáo để tạo ra những bản khắc bằng đồng của mặt tiền theo phong cách La Mã nổi tiếng, cho phép du khách mang về nhà một món quà lưu niệm hữu hình về chuyến thăm của họ.

  • As the friends huddled around the brass plate, admiring the intricate designs and vibrant colors brought to life through their creations, they marveled at the timeless beauty of brass rubbings.

    Khi những người bạn tụ tập quanh tấm đồng, chiêm ngưỡng những thiết kế phức tạp và màu sắc sống động được tái hiện qua những sáng tạo của họ, họ kinh ngạc trước vẻ đẹp vượt thời gian của những hình khắc bằng đồng.

  • The ancient brass plates, each with its own unique history and story, were now available for anyone to discover and cherish through the art of brass rubbing.

    Những tấm đồng thau cổ, mỗi tấm đều có lịch sử và câu chuyện riêng, giờ đây đã có thể được mọi người khám phá và trân trọng thông qua nghệ thuật chà xát đồng thau.

  • The church hosted regular workshops on brass rubbing, allowing people of all ages to learn the traditional techniques of applying wax, tracing the image, and then pressing paper onto the plate, eventually revealing the stunning image through the process of peeling off the wax.

    Nhà thờ thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo về cách chà xát đồng thau, cho phép mọi người ở mọi lứa tuổi học các kỹ thuật truyền thống về việc bôi sáp, vẽ lại hình ảnh, rồi ấn giấy lên tấm đồng, cuối cùng để lộ ra hình ảnh tuyệt đẹp thông qua quá trình bóc sáp.