danh từ
sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)
Default
(thống kê) sự lặp lại thí nghiệm
nhân rộng
/ˌreplɪˈkeɪʃn//ˌreplɪˈkeɪʃn/"Replication" bắt nguồn từ tiếng Latin "replicare", có nghĩa là "gấp lại" hoặc "trả lời". Ban đầu ám chỉ hành động gấp lại một thứ gì đó trên chính nó, từ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng tạo ra một bản sao hoặc bản sao. Sự phát triển này được phản ánh vào thế kỷ 16, khi "replication" bắt đầu được sử dụng để mô tả hành động lặp lại một lập luận hoặc tuyên bố. Đến thế kỷ 19, nó được sử dụng trong bối cảnh khoa học để mô tả quá trình tái tạo một thứ gì đó, dẫn đến việc sử dụng hiện tại trong sinh học và các lĩnh vực khác.
danh từ
sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)
Default
(thống kê) sự lặp lại thí nghiệm
the act of copying something exactly; the copy that is made
hành động sao chép chính xác một cái gì đó; bản sao được tạo ra
một bản sao chính xác của thí nghiệm ban đầu
Những ngôi nhà này không phải là bản sao của các bức tranh mà được lấy cảm hứng từ chúng.
Sao chép DNA là quá trình tế bào nhân đôi vật liệu di truyền trước khi phân chia.
Các nhà nghiên cứu đã có thể tái tạo thành công kết quả thí nghiệm bằng cách sử dụng các thí nghiệm lặp lại.
Sản phẩm mới này sao chép các chức năng của sản phẩm cũ và bổ sung thêm một số tính năng.
the process by which a biological unit, for example a virus or molecule, produces exact copies of itself
quá trình trong đó một đơn vị sinh học, ví dụ như virus hoặc phân tử, tạo ra các bản sao chính xác của chính nó
Vitamin B rất cần thiết cho sự nhân lên và tăng trưởng tế bào thích hợp.