danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân
mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...)
tracery
/ˈtreɪsəri//ˈtreɪsəri/Từ "tracery" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tracer", có nghĩa là "vẽ" hoặc "vẽ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tractare", có nghĩa là "xử lý" hoặc "điều trị". Trong kiến trúc, "tracery" đặc biệt ám chỉ đến đá hoặc đồ gỗ phức tạp được sử dụng để trang trí cửa sổ và các ô cửa khác, thường giống như những đường nét đan xen tinh tế. Thuật ngữ này phản ánh cách tạo ra các họa tiết này, như thể được vẽ và vẽ cẩn thận.
danh từ
(kiến trúc) kiểu trang trí mạng gân
mạng gân (đăng ten, lá cây, cánh sâu bọ...)
a pattern of lines and curves in stone on the top part of some church windows
một mẫu đường và đường cong bằng đá ở phần trên cùng của một số cửa sổ nhà thờ
Những đường nét phức tạp trên cửa sổ nhà thờ Gothic đón lấy ánh sáng dịu nhẹ khi mặt trời bắt đầu lặn.
Những họa tiết ren tinh tế in sâu vào làn da của Sarah khi cô đan kim, tạo nên những họa tiết phức tạp như mạng nhện.
Tác phẩm thêu của Tracey là một kiệt tác về nghệ thuật thêu, mỗi mũi thêu đều xoắn và xoay như một mê cung dây leo.
Những đường nét uốn lượn của dòng sông nhảy múa giữa những hàng cây, trêu ngươi những đôi mắt cảnh giác của cuộc sống vùng ngoại ô.
Những hoa văn trang trí công phu của cánh cổng cổ kính nổi bật giữa khu vườn rực rỡ như bừng sáng, hòa quyện giữa vẻ đẹp và cấu trúc.
an attractive pattern of lines and curves
một mô hình hấp dẫn của đường nét và đường cong
đường vân băng tinh tế trên cửa sổ