Định nghĩa của từ brae

braenoun

ngực

/breɪ//breɪ/

Từ "brae" là một từ tiếng Gaelic Scotland, ban đầu được viết là "braigh" hoặc "bhraigh", có nghĩa là một con dốc hoặc ngọn đồi cỏ thoai thoải. Trong tiếng Gaelic, "bre" có nghĩa là "hill" và "agh" là một hậu tố thu nhỏ. Trong tiếng Gaelic Scotland, từ "brae" vẫn thường được dùng để chỉ một sườn núi, đặc biệt là một sườn núi phủ đầy cỏ hoặc cây thạch nam. Theo thời gian, từ này đã được vay mượn và chuyển thể thành nhiều phương ngữ tiếng Anh khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh Scotland, trong đó nó được phát âm là "bray" hoặc "bræ", và được dùng để chỉ một đặc điểm tương tự, chẳng hạn như một sườn đồi hoặc bờ dốc thoai thoải dẫn xuống sông hoặc đường. Phiên bản tiếng Anh trung đại "brake" của tiếng Scotland, có nghĩa là một lùm cây, bụi rậm hoặc khu vực có nhiều cây cối, được cho là có nguồn gốc từ tiếng Gaelic thông qua các lần vay mượn tiếng Anh ban đầu. Tuy nhiên, từ tiếng Anh hiện đại "brake" giờ đây có nghĩa hoàn toàn khác, cụ thể là ám chỉ một thiết bị cơ học làm chậm hoặc dừng chuyển động. Nhìn chung, từ "brae" cung cấp cái nhìn sâu sắc thú vị về sự tương tác ngôn ngữ giữa tiếng Gaelic Scotland và tiếng Anh, làm nổi bật sự phức tạp và tính năng động của sự trao đổi ngôn ngữ giữa các nền văn hóa và khu vực khác nhau theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbờ dốc (sông)

meaningsườn đồi

namespace
Ví dụ:
  • The steep brae led up to a picturesque castle, with winding paths and twisting trees lining the way.

    Con đường dốc dẫn lên một lâu đài đẹp như tranh vẽ, với những con đường quanh co và những hàng cây xoắn ốc dọc hai bên đường.

  • After a long day of hiking, we collapsed gratefully at the bottom of the rugged brae, taking in the breathtaking views of the surrounding mountains.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, chúng tôi cảm thấy biết ơn khi nghỉ ngơi dưới chân ngọn núi gồ ghề, ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục của những ngọn núi xung quanh.

  • As we ascended the steep brae, our hearts pounding with every step, we could feel the crisp mountain air fill our lungs and invigorate us with its refreshing bite.

    Khi chúng tôi leo lên ngọn đồi dốc, tim đập thình thịch theo từng bước chân, chúng tôi có thể cảm nhận được không khí trong lành của miền núi tràn vào phổi và tiếp thêm sinh lực cho chúng tôi với cảm giác sảng khoái.

  • The brae was lined with vibrant wildflowers and dense bushes, each one by turn sparkling with dewdrops or bathing in the dappled light that filtered through the canopy above.

    Bãi cỏ được bao phủ bởi những bông hoa dại rực rỡ và những bụi cây rậm rạp, mỗi bụi cây đều lấp lánh những giọt sương hoặc tắm mình trong ánh sáng lốm đốm xuyên qua tán cây phía trên.

  • Sweating profusely, we crested the top of the brae, gaining a panoramic view of the rolling hills that stretched out before us, their endless expanse whipping up and down in the wind like the gentle rise and fall of a living thing.

    Đổ mồ hôi đầm đìa, chúng tôi lên đến đỉnh đồi, thu vào tầm mắt toàn cảnh những ngọn đồi nhấp nhô trải dài trước mắt, không gian mênh mông bất tận của chúng rung lên và hạ xuống trong gió như sự chuyển động nhẹ nhàng của một sinh vật sống.

  • The brae, like a living, breathing entity, seemed to claw at us as we pushed forward, its steep, rugged path testing our endurance and courage with every step.

    Brae, giống như một thực thể sống động, đang thở, dường như đang cào cấu chúng tôi khi chúng tôi tiến về phía trước, con đường dốc, gồ ghề của nó thử thách sức bền và lòng dũng cảm của chúng tôi ở mỗi bước đi.

  • The brae was a place of both wonder and peril, a place where nature's raw beauty stood in stark contrast to its sometimes terrifying power.

    Thung lũng này là nơi vừa kỳ thú vừa nguy hiểm, nơi vẻ đẹp thô sơ của thiên nhiên đối lập hoàn toàn với sức mạnh đáng sợ của nó.

  • Even as we trembled at the brae's steepness and its unyielding, unforgiving nature, we couldn't help but feel enraptured by its stark, uncompromising beauty.

    Ngay cả khi chúng tôi run rẩy vì độ dốc của brae và bản chất kiên cố, không khoan nhượng của nó, chúng tôi vẫn không khỏi cảm thấy mê mẩn trước vẻ đẹp khắc nghiệt, không khoan nhượng của nó.

  • The brae was a reminder that life, too, must sometimes be faced with courage and determination, that every obstacle, no matter how steep or daunting, could ultimately be overcome with the right amount of drive and grit.

    Brae là lời nhắc nhở rằng đôi khi cuộc sống cũng phải đối mặt bằng lòng dũng cảm và quyết tâm, rằng mọi trở ngại, dù có dốc hay khó khăn đến đâu, cuối cùng cũng có thể vượt qua được bằng sự quyết tâm và ý chí kiên cường.

  • We emerged from the brae proud, exhausted, and awed, fully alive and capable of whatever challenges lay ahead, our spirits sheltering inside the vast, golden shell of our accomplishment.

    Chúng tôi bước ra khỏi hang với tâm trạng tự hào, kiệt sức và kinh ngạc, tràn đầy sức sống và có khả năng vượt qua mọi thử thách phía trước, tinh thần chúng tôi trú ẩn bên trong lớp vỏ vàng rộng lớn của thành tựu.