Định nghĩa của từ hillside

hillsidenoun

sườn đồi

/ˈhɪlsaɪd//ˈhɪlsaɪd/

"Hillside" là một từ ghép, được hình thành từ các từ "hill" và "side". **Hill** có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "hulliz," có nghĩa là "mound" hoặc "đồi". **Side** cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sidō," có nghĩa là "dài, rộng hoặc rộng". Do đó, "hillside" theo nghĩa đen có nghĩa là "sườn đồi", mô tả độ dốc hoặc độ nghiêng của một ngọn đồi. Từ này đã được sử dụng ít nhất là từ thế kỷ 14.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsườn đồi

namespace
Ví dụ:
  • The quaint village nestled against the rolling hillsides, providing a picturesque view for the passing motorists.

    Ngôi làng cổ kính nằm nép mình bên những sườn đồi thoai thoải, mang đến quang cảnh đẹp như tranh vẽ cho những người lái xe đi qua.

  • The lake shimmered in the sunlight, reflecting the verdant hues of the hillside vegetation.

    Mặt hồ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, phản chiếu màu xanh tươi của thảm thực vật trên sườn đồi.

  • A hike along the hillside led her to a breathtaking view of the valley below.

    Một chuyến đi bộ dọc theo sườn đồi đưa cô tới quang cảnh ngoạn mục của thung lũng bên dưới.

  • The hillside was blanketed with wildflowers, adding a vibrant pop of color to the landscape.

    Sườn đồi được bao phủ bởi hoa dại, tạo thêm điểm nhấn màu sắc sống động cho cảnh quan.

  • The hillside was alive with the singing of birds and the buzzing of bees.

    Sườn đồi tràn ngập tiếng chim hót và tiếng ong vo ve.

  • The crops on the hillside were dense and lush, thanks to the bountiful rain this season.

    Cây trồng trên sườn đồi rậm rạp và tươi tốt nhờ lượng mưa dồi dào trong mùa này.

  • The farmer tended to his hillside grapes, which promised to produce a most perfect vintage.

    Người nông dân chăm sóc những vườn nho trên đồi, hứa hẹn sẽ cho ra một vụ nho hoàn hảo nhất.

  • The hillside was covered in snow, transforming the environs into a winter wonderland.

    Sườn đồi phủ đầy tuyết, biến khung cảnh xung quanh thành xứ sở thần tiên mùa đông.

  • The hillside was dotted with ancient oaks and beeches, providing shade and shelter for the nearby wildlife.

    Sườn đồi rải rác những cây sồi và cây dẻ cổ thụ, tạo bóng mát và nơi trú ẩn cho các loài động vật hoang dã gần đó.

  • As the sun began to rise, the hillside was flooded with a soft orange glow, signalling the start of a new day.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, sườn đồi tràn ngập ánh sáng cam dịu nhẹ, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.