Định nghĩa của từ seashore

seashorenoun

bờ biển

/ˈsiːʃɔː/

Định nghĩa của từ undefined

"Seashore" là một từ ghép được hình thành từ tiếng Anh cổ "sē" (biển) và "scōr" (bờ biển). Bản thân "Shore" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "skūra", có nghĩa là "cạo, cắt hoặc cạo". Từ này có thể ám chỉ cách sóng tạo hình và định hình đường bờ biển. Sự kết hợp của "sea" và "shore" tạo ra một thuật ngữ mô tả cho vùng đất giáp biển, nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai yếu tố.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbờ biển

meaning(pháp lý) khoảng đất giữa hai con nước

namespace
Ví dụ:
  • The family spent their vacation lounging on the quiet seashore, soaking up the sun and listening to the gentle waves lapping against the shore.

    Gia đình dành kỳ nghỉ của mình để thư giãn trên bờ biển yên tĩnh, tắm nắng và lắng nghe tiếng sóng biển nhẹ nhàng vỗ vào bờ.

  • As the sun began to set, the seashore came alive with colors of orange and pink, painting the sky and reflecting off the water.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bờ biển trở nên sống động với màu cam và hồng, tô điểm cho bầu trời và phản chiếu trên mặt nước.

  • She couldn't resist the allure of the seashore, each time she walked along the sandy shores, mesmerized by its vastness and beauty.

    Cô không thể cưỡng lại sức hấp dẫn của bờ biển, mỗi lần cô đi dọc bờ cát, đều bị mê hoặc bởi sự bao la và vẻ đẹp của nó.

  • He collected seashells along the seashore, filling his pockets and bag with treasures found hidden in the sand.

    Ông thu thập vỏ sò dọc bờ biển, nhét đầy túi và ba lô của mình bằng những kho báu tìm thấy ẩn trong cát.

  • The seashore whispered secrets to those who listened, with its constant ebb and flow, revealing the mysteries of the sea.

    Bờ biển thì thầm những bí mật với những ai lắng nghe, với những đợt sóng liên tục, hé lộ những điều bí ẩn của biển cả.

  • The saltwater breeze from the seashore tickled her nose as she closed her eyes and let the sound of the crashing waves lull her into a peaceful sleep.

    Làn gió biển mặn từ bờ biển phả vào mũi cô khi cô nhắm mắt lại và để tiếng sóng vỗ bờ ru cô vào giấc ngủ yên bình.

  • Children played in the shallow seashore waters, building sandcastles and chasing each other, splashing and laughing in the shallows.

    Trẻ em chơi đùa ở vùng nước nông ven bờ biển, xây lâu đài cát và đuổi bắt nhau, té nước và cười đùa trong vùng nước nông.

  • She couldn't resist taking a dip in the cool seashore waters, refreshing herself from the heat and soaking up the view of the endless horizon.

    Cô không thể cưỡng lại việc ngâm mình trong làn nước biển mát lạnh, giải nhiệt khỏi cái nóng và đắm mình vào khung cảnh đường chân trời vô tận.

  • He fished the seashore for hours, enjoying the solitude, the rhythmic motion of the sea, and dreaming of the big catch.

    Ông câu cá ở bờ biển hàng giờ, tận hưởng sự tĩnh lặng, nhịp điệu chuyển động của biển và mơ về một mẻ cá lớn.

  • The seashore was a place to find peace, a place to escape the noise of life, and simply bask in the tranquility it offered.

    Bờ biển là nơi để tìm thấy sự bình yên, nơi thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống và chỉ đơn giản là tận hưởng sự yên tĩnh mà nó mang lại.