Định nghĩa của từ embankment

embankmentnoun

/ɪmˈbæŋkmənt//ɪmˈbæŋkmənt/

Từ "embankment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enbanc", có nghĩa là "bê tông hóa". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "en-" (có nghĩa là "in" hoặc "on") với "banc", ám chỉ một băng ghế, bờ đất hoặc gò đất. Theo thời gian, "enbanc" phát triển thành "embanquer", có nghĩa là "bê tông hóa", và cuối cùng thành từ tiếng Anh "embankment." Do đó, thuật ngữ "embankment" có nghĩa là một cấu trúc được tạo ra bằng cách đắp đất hoặc các vật liệu khác lên để tạo thành một nền tảng hoặc rào chắn nâng cao, thường được sử dụng cho đường sá, kênh rạch hoặc bảo vệ lũ lụt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđê; đường đắp cao (cho xe lửa...)

namespace
Ví dụ:
  • The train tracks ran along the embankment, providing a scenic view of the river winding through the valley below.

    Đường ray xe lửa chạy dọc theo bờ kè, mang đến quang cảnh tuyệt đẹp của dòng sông uốn lượn qua thung lũng bên dưới.

  • The embankment along the highway was a popular spot for bicyclists and joggers to enjoy the fresh air and exercise while overlooking the rolling hills.

    Bờ kè dọc theo xa lộ là địa điểm ưa thích của người đi xe đạp và chạy bộ để tận hưởng không khí trong lành và rèn luyện sức khỏe trong khi ngắm nhìn những ngọn đồi nhấp nhô.

  • During heavy rain, the embankment surrounding the lake spilled over, causing flooding in nearby neighborhoods.

    Khi mưa lớn, bờ kè bao quanh hồ bị tràn, gây ngập lụt ở các khu dân cư lân cận.

  • The embankment served as a natural barrier between the city and the countryside, dividing the urban landscape from the wide-open rural expanse.

    Bờ kè đóng vai trò như một rào cản tự nhiên giữa thành phố và vùng nông thôn, phân chia cảnh quan đô thị với vùng nông thôn rộng mở.

  • The embankment beside the coast served as a beach walkway, where visitors could enjoy the sound of waves crashing against the shore.

    Bờ kè bên bờ biển đóng vai trò là lối đi trên bãi biển, nơi du khách có thể tận hưởng âm thanh của sóng biển vỗ vào bờ.

  • The embankment near the riverbank was necessary to control the flooding during rainy seasons, and prevented damage to the nearby houses and buildings.

    Kè gần bờ sông là cần thiết để kiểm soát lũ lụt trong mùa mưa và ngăn ngừa thiệt hại cho những ngôi nhà và công trình gần đó.

  • The embankment around the harbor allowed large ships to dock safely during high tide, as it helped prevent the ships from drifting away.

    Bờ kè xung quanh bến cảng cho phép các tàu lớn cập bến an toàn khi thủy triều lên cao vì nó giúp ngăn tàu trôi đi.

  • The embankment offered a perfect spot for birdwatchers to observe the waterfowl, with several bird species nesting near the banks.

    Bờ kè là địa điểm lý tưởng cho những người ngắm chim quan sát các loài chim nước, với một số loài chim làm tổ gần bờ.

  • The embankment served as a historical landmark, with remnants of old fortifications and batteries still visible.

    Bờ kè đóng vai trò là một di tích lịch sử, với tàn tích của các công sự và pháo đài cũ vẫn còn nhìn thấy được.

  • The embankment enclaved a serene park with an idyllic view of the city, making it a perfect spot for picnics or a peaceful evening stroll.

    Bờ kè bao quanh một công viên thanh bình với tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng cho các buổi dã ngoại hoặc đi dạo buổi tối yên bình.

Từ, cụm từ liên quan