Định nghĩa của từ waterfront

waterfrontnoun

bờ sông

/ˈwɔːtəfrʌnt//ˈwɔːtərfrʌnt/

"Waterfront" là một từ ghép, kết hợp "water" và "front". Từ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 17 như một cách mô tả tự nhiên về khu vực giáp ranh với một vùng nước. "Water" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wæter", nghĩa là "nước", trong khi "front" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "front", nghĩa là "forehead" hoặc "front". Sự kết hợp của những từ này phản ánh nghĩa đen của "front" đối diện hoặc giáp ranh với "nước". Từ này trở nên phổ biến khi ám chỉ đến những khu vực nhộn nhịp, thương mại và thường có cảnh đẹp dọc theo bờ biển, sông và hồ.

namespace
Ví dụ:
  • The quaint little town had a bustling waterfront filled with colorful boats bobbing in the calm harbor.

    Thị trấn nhỏ cổ kính này có một bờ sông nhộn nhịp với những chiếc thuyền đầy màu sắc nhấp nhô trong bến cảng yên tĩnh.

  • The waterfront warehouse, once a hub of maritime activity, now stood abandoned, overgrown with weeds and debris.

    Nhà kho ven sông, từng là trung tâm hoạt động hàng hải, giờ đây bị bỏ hoang, mọc đầy cỏ dại và mảnh vỡ.

  • The couple strolled hand in hand along the waterfront, watching as the sun set behind the glittering skyline.

    Cặp đôi nắm tay nhau đi dọc bờ sông, ngắm nhìn mặt trời lặn sau đường chân trời lấp lánh.

  • The author wrote vividly of the waterfront, painting a picture with words that transported the reader to the smells and sounds of the harbor.

    Tác giả đã viết rất sống động về bờ sông, vẽ nên một bức tranh bằng những từ ngữ đưa người đọc đến với mùi hương và âm thanh của bến cảng.

  • The waterfront was lined with chic restaurants and trendy boutiques, attracting a diverse crowd eager to sample the local cuisine.

    Bờ sông có nhiều nhà hàng sang trọng và cửa hàng thời trang hợp thời, thu hút nhiều người háo hức muốn thưởng thức ẩm thực địa phương.

  • The waterfront was home to the city's fishing fleet, with fishermen hauling in catch at the crack of dawn.

    Bờ sông là nơi tập trung đội tàu đánh cá của thành phố, với những ngư dân kéo lưới đánh bắt vào lúc rạng sáng.

  • The waterfront was alive with the sounds of seagulls screeching and waves lapping against the shore, creating a symphony of the senses.

    Bờ sông tràn ngập tiếng kêu của những chú mòng biển và tiếng sóng vỗ bờ, tạo nên bản giao hưởng của các giác quan.

  • The waterfront was a hub of industry, with freighters and tankers docked along the quay, unloading cargo and fuel.

    Bờ sông là trung tâm công nghiệp, với các tàu chở hàng và tàu chở dầu neo đậu dọc theo cầu cảng, dỡ hàng hóa và nhiên liệu.

  • The waterfront was dotted with historic landmarks, from vintage trawlers to towering cranes, telling the story of a bygone era.

    Bờ sông rải rác những địa danh lịch sử, từ tàu đánh cá cổ đến những chiếc cần cẩu cao ngất, kể lại câu chuyện về một thời đã qua.

  • The waterfront was a playground for the adventurous, with kayaks, paddleboards, and sailboats darting in and out of the marina, adding a touch of excitement to the scenery.

    Bờ sông là sân chơi cho những người ưa mạo hiểm, với thuyền kayak, ván chèo và thuyền buồm chạy ra vào bến du thuyền, tạo thêm nét thú vị cho quang cảnh.