Định nghĩa của từ bowman

bowmannoun

cung thủ

/ˈbəʊmən//ˈbəʊmən/

Nguồn gốc của từ "bowman" có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "bō" có nghĩa là "bow" và "mān" có nghĩa là "man". Ban đầu, một cung thủ ám chỉ một người bắn tên bằng cung. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả một chiến binh hoặc một người lính sử dụng cung làm vũ khí chính. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này cũng ám chỉ một người kiểm lâm hoặc người giữ rừng chịu trách nhiệm bảo vệ rừng và các nguồn tài nguyên của nó. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "bowman" gắn liền với những thủy thủ bắn tên hoặc lao móc như một phương tiện phòng thủ hoặc săn bắt thức ăn. Ngày nay, từ "bowman" có thể ám chỉ bất kỳ ai sử dụng cung, dù là mục đích giải trí hay thi đấu, chẳng hạn như những người đam mê bắn cung hoặc cung thủ Olympic.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bắn cung

meaning(hàng hải) người chèo đằng mũi

namespace
Ví dụ:
  • The archer, known as the bowman, skillfully released the arrow from his bow, hitting the target with remarkable accuracy.

    Người bắn cung, được gọi là cung thủ, đã khéo léo thả mũi tên ra khỏi cung, bắn trúng mục tiêu với độ chính xác đáng kinh ngạc.

  • The archery club had a strong team of bowmen, who consistently produced impressive performances in local and national competitions.

    Câu lạc bộ bắn cung có một đội cung thủ mạnh, luôn đạt được thành tích ấn tượng trong các cuộc thi cấp địa phương và quốc gia.

  • The experienced bowman patiently took aim at the deer in the woods, carefully measuring the distance and wind direction before releasing the arrow.

    Người cung thủ giàu kinh nghiệm kiên nhẫn ngắm vào con hươu trong rừng, cẩn thận đo khoảng cách và hướng gió trước khi bắn mũi tên.

  • The medieval village relied heavily on their bowmen for defense, as their skills in archery were crucial during times of war.

    Ngôi làng thời trung cổ phụ thuộc rất nhiều vào cung thủ để phòng thủ vì kỹ năng bắn cung của họ rất quan trọng trong thời chiến.

  • During the apple-throwing game at the country fair, the bowman demonstrated his remarkable strength and accuracy by hitting the apple off a wooden peg from a great distance.

    Trong trò chơi ném táo ở hội chợ nông thôn, cung thủ đã chứng tỏ sức mạnh và độ chính xác đáng kinh ngạc của mình bằng cách ném quả táo vào một chốt gỗ từ khoảng cách rất xa.

  • The archery range was filled with the noise of twanging bows and the whoosh of flying arrows as a group of bowmen practiced their aim and focus.

    Trường bắn cung tràn ngập tiếng cung va chạm và tiếng những mũi tên bay vút đi khi một nhóm cung thủ luyện tập ngắm bắn và tập trung.

  • The bowman's heart raced as he took aim at the target, feeling the adrenaline pumping through his veins as he prepared for the perfect shot.

    Tim của cung thủ đập nhanh khi anh ngắm vào mục tiêu, cảm thấy adrenaline chảy trong huyết quản khi anh chuẩn bị cho cú bắn hoàn hảo.

  • The archery competition was won by a talented bowman, whose dedication and hard work had paid off in a series of stunning performances.

    Người chiến thắng trong cuộc thi bắn cung là một cung thủ tài năng, người đã tận tụy và làm việc chăm chỉ, và đã được đền đáp bằng một loạt các màn trình diễn tuyệt vời.

  • The hunter, armed with his trusty bow and arrow, moved stealthily through the forest, his eyes scanning for any signs of prey as he patiently waited for the right moment to strike.

    Người thợ săn, được trang bị cung tên đáng tin cậy, di chuyển lén lút qua khu rừng, mắt anh ta luôn tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của con mồi trong khi kiên nhẫn chờ đợi thời điểm thích hợp để tấn công.

  • The bowman's hands trembled with excitement as the arrow soared from his bow, leaving a trail of feathers and whistling through the air towards its target.

    Đôi tay của cung thủ run lên vì phấn khích khi mũi tên bay ra khỏi cung, để lại một vệt lông vũ và bay vút trong không khí hướng về mục tiêu.