Định nghĩa của từ arrow

arrownoun

tên, mũi tên

/ˈarəʊ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "arrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*arjaz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Achsel" có nghĩa là "axle" hoặc "trục". Từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*er-" có nghĩa là "strong" hoặc "mạnh mẽ". Trong tiếng Anh cổ, từ "arrow" được viết là "ærro" hoặc "errow", và dùng để chỉ một trục bằng gỗ hoặc kim loại có đầu nhọn, thường được dùng làm vật phóng trong săn bắn hoặc chiến tranh. Từ này hầu như không thay đổi kể từ đó, và cách viết cũng như ý nghĩa tiếng Anh hiện đại của nó phần lớn giống như trong tiếng Anh cổ. Theo thời gian, thuật ngữ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả những thứ có đầu nhọn hoặc sắc nhọn khác, chẳng hạn như một bình luận mỉa mai hoặc một mũi nhọn chỉ trích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtên, mũi tên

meaningvật hình tên

meaningcòn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ

typeDefault

meaning(Tech) mũi tên (con trỏ)

namespace
Ví dụ:
  • The archer drew back the bowstring, aiming his arrow at the bullseye.

    Người cung thủ kéo căng dây cung, ngắm mũi tên vào đúng tâm.

  • After loading the arrow, the hunter waited patiently for the perfect opportunity to release the shot.

    Sau khi nạp tên, người thợ săn kiên nhẫn chờ đợi thời điểm hoàn hảo để bắn tên.

  • The arrow whistled through the air as the archer released it, finding its mark with deadly accuracy.

    Mũi tên rít lên trong không trung khi người cung thủ thả nó ra, tìm thấy mục tiêu với độ chính xác chết người.

  • The crossbow bolt flew true, striking the target with remarkable force.

    Mũi tên nỏ bay đúng hướng, bắn trúng mục tiêu với lực mạnh đáng kinh ngạc.

  • The arrow missed its mark, rattling against the tree trunk instead of finding its intended prey.

    Mũi tên không trúng đích, đâm vào thân cây thay vì tìm thấy con mồi.

  • The hunter tracked the animal until they came face to face, then quietly released the arrow to kill it humanely.

    Người thợ săn theo dõi con vật cho đến khi hai bên đối mặt, sau đó lặng lẽ bắn mũi tên để giết chết nó một cách nhân đạo.

  • The archer nocked another arrow, determined to keep aim until victory was within reach.

    Người cung thủ lắp thêm một mũi tên nữa, quyết tâm nhắm thẳng cho đến khi chiến thắng nằm trong tầm tay.

  • The catapult launched a volley of arrows, raining down destruction on the enemy castle below.

    Máy bắn đá bắn ra một loạt mũi tên, gây ra sự hủy diệt cho lâu đài của kẻ thù bên dưới.

  • The archer studied his target intently, carefully measuring the distance and adjusting his aim to account for wind and gravity.

    Người cung thủ chăm chú nghiên cứu mục tiêu, cẩn thận đo khoảng cách và điều chỉnh đường ngắm để tính đến gió và trọng lực.

  • The arrow pierced the air, glinting in the sunlight as it sailed toward its ultimate destination.

    Mũi tên xuyên thủng không khí, lấp lánh dưới ánh mặt trời khi nó bay tới đích cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan